Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hierology” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • Danh từ: khoa mưa tuyết,
  • / his´tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô,
  • / haɪˈdrɒlədʒi /, Danh từ: thuỷ học, ngành thủy học, môn thủy văn, engineering hydrology, môn thủy văn công trình, hydrology of land, môn thủy văn lục địa
  • / hɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ,
  • huyết học,
  • / si´rɔlədʒi /, Danh từ: huyết thanh học, khoa huyết thanh, Y học: huyết thanh học,
  • / vai´rɔlədʒi /, Danh từ: môn vírut, siêu vi khuẩn học, khoa vi rút học (môn nghiên cứu khoa học về vi rút và các bệnh vi rút), Y học: vi rút học,...
  • (sự) khác dạng, khác cấu trúc (sự) phát triển khác kiểu dị thể (hóa) đồng cấu trúc dị tính,
  • Danh từ: khoa nghiên cứu độ ẩm không khí,
  • / ɛə´rɔlədʒi /, Danh từ: (vật lý) môn quyển khí, (khí tượng) môn khí tượng cao không, Điện lạnh: khí học không trung,
  • mônhọc mô đơn giản,
  • thuỷ văn học ứng dụng,
  • thủy văn học biển,
  • thủy văn học nước ngầm,
  • thủy văn học sông ngòi,
  • thủy văn học núi,
  • mô học bình thường,
  • mô bệnh học,
  • mô bệnh học,
  • thuỷ văn học sông ngòi, thủy văn học sông ngòi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top