Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hurdling” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • đông lại [sự đông kết], sự đông tụ, sự vón cục, acid curdling, sự đông tụ axit, sour curdling, sự đông tụ bằng men chua
  • / ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người),
  • / ´bʌndliη /, Kinh tế: bó, gói (hàng),
  • sự đầm nén, khuấy luyện, luyện putlinh, sự khuấy luyện thép, sự khuấy trộn, sự luyện puđlinh, sự nhào trộn, nhào trộn [sự nhào trộn], puddling furnace, lò...
  • / ´hændliη /, Danh từ: cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)), tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người...
  • / ´lɔ:dliη /, Danh từ: Ông vua nhỏ; tiểu quý tộc,
  • Danh từ: việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây,
  • / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker , aide , employee , laborer , jobholder , grub , hack , mercenary , minion , slave , thug
  • như nurseling, Từ đồng nghĩa: noun, babe , bambino , infant , neonate , newborn
  • Danh từ: việc bắt rùa,
  • / ´kə:liη /, Danh từ: ( Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết, Tính từ: quăn, xoắn, Dệt may: sự xoăn, Kỹ...
  • sự đông tụ bằng men chua,
  • sự đông tụ axit,
  • sự vận chuyển không bao bì, sự vận chuyển hàng rời,
  • sự chuyển than đá,
  • sự vận chuyển bằng khí động học,
  • ran óc ách, ran ùn ục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top