Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incross” Tìm theo Từ (894) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (894 Kết quả)

  • / ʌη´krɔs /, Ngoại động từ: buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay), Toán & tin: sự dương hóa,
  • như anchoress,
  • / ri´krɔs /, Ngoại động từ: băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông),
  • Toán & tin: (thống kê ) sự dương hoá,
  • / in´klouz /, như enclose,
  • / in´krʌst /, như encrust, Hóa học & vật liệu: kết vỏ, Kỹ thuật chung: đóng cặn, Kinh tế: phủ lớp vỏ ngoài,
  • / ´ingres /, Danh từ: sự đi vào, sự vào, quyền vào, lối vào, Hóa học & vật liệu: biển lấn, Kỹ thuật chung: ngõ...
  • / in´grous /, Ngoại động từ: làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ), chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), chép (một tài liệu) bằng chữ to, (sử...
  • / ə'krɔs /, Phó từ: qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, Giới từ: qua, ngang, ngang qua, Ở bên kia, ở phía bên kia, Cấu...
  • / krɔs /, Danh từ: cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), Đạo...
  • lối vào môi chất lạnh,
  • dòng nhiệt cấp, dòng nhiệt vào,
  • sự thâm nhập của nước, cửa nước vào,
  • cửa gió vào, lối vào của không khí, lối vào không khí,
  • tính toán tải lạnh,
  • biến động phí tổn,
  • mặt cắt ngang,
  • cách khoảng ngang,
  • tường chắn trên phương ngang,
  • ngã tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top