Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Marteau” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (24 Kết quả)
- ,
- / ´ma:ʃən /, Tính từ: (thuộc) người sao hoả, (thuộc) sao hoả, Danh từ: người sao hoả,
- bệnh cứng thành bụng trẻ em,
- / ´ma:ʃəl /, Tính từ: (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
- / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
- / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato, bánh ngọt,
- / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa học & vật liệu: thuyền đãi mẫu,
- / ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet,
- / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military court , military trial
- thử martens,
- Danh từ: võ nghệ, võ thuật,
- Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
- số nhiều của court martial,
- Danh từ: (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu),
- Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
- cầu phao, cầu phao, cầu nổi,
- Danh từ: (động vật học) chồn mactet nâu (ở anh),
- Thành Ngữ:, drumhead court martial, toà án quân sự dã chiến
- Danh từ: (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến, toà án quân sự dã chiến,
- thiết bị kiểm tra pensky-martens,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này