Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reposée” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • /ri'pəʊz/, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự nghỉ; giấc ngủ, sự yên tĩnh, sự phối hợp hài hoà (trong (nghệ thuật)), phong thái ung dung, thư thái; sự đĩnh đạc, Ngoại...
  • / ri´pouzl /, danh từ, sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)
  • / ri´pɔzit /, ngoại động từ, Đặt yên chổ, chứa chất, tàng trữ,
  • hình khắc chìm trên kim loại,
  • thời kỳ ngừng hoạt động (núi lửa), thời kỳ tắt, thời gian nghỉ, thời gian nghỉ,
  • / ri´poust /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, cú trả đủa, lời cãi lại, lời đối đáp lại, Nội động từ: (thể...
  • trạng thái nghỉ,
  • / di'pouz /, Động từ: truất phế, hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề), hình thái từ: Từ đồng...
  • góc nghỉ,
  • góc mái tự nhiên, góc nghỉ,
  • mái dốc tự nhiên, góc mái dốc tự nhiên, góc mái tự nhiên, góc nghỉ,
  • báo cáo tạm thời,
  • Thành Ngữ: góc ta luy, góc (ma sát) nghỉ, góc bờ dốc, góc mái dốc tự nhiên, góc nghỉ, Địa chất: góc ổn định tự nhiên của mái dốc, góc nghỉ,...
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • góc ta luy tự nhiên, góc bờ dốc tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top