Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swears” Tìm theo Từ (763) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (763 Kết quả)

  • / sweə /, Danh từ: lời thề, lời nguyền rủa, câu chửi rủa, Nội động từ: rủa, chửi, nguyền rủa, chính thức hứa rằng đó là sự thật,
  • Danh từ số nhiều: dụng cụ để xén (to, hình dạng (như) cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu..), vách bên (thân máy), cái...
  • máy cắt (đứt) kiểu bàn, máy cắt kiểu bàn, kéo cắt bàn thợ,
  • máy cắt phôi lớn, máy cắt thép thỏi,
  • kéo chia,
  • máy cắt kiểu đĩa,
  • máy cắt (đứt) có rãnh,
  • máy cắt kiểu đòn bẩy, máy cắt kiểu đòn, dao cắt kiểu đòn bẩy,
  • máy cắt (đứt) thép vụn,
  • máy cắt (đứt) tôn, kéo cắt tấm, máy cắt tôn, kéo cắt tôn,
  • máy cắt (đứt) mép, máy cắt (đứt) song song, máy cắt (đứt) tôn thành miếng chữ nhật, kéo cắt đạp,
  • Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • máy cắt (đứt) nhai,
  • Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền,
  • máy cắt nguội,
  • Danh từ: cái kéo răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top