Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bud” Tìm theo Từ (1.392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.392 Kết quả)

  • bộ phân xử buýt,
  • bột nhào bánh bơ,
  • Danh từ: quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận),
  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • giới hạn buýt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) anh hầu bàn phụ,
  • cáp bus,
  • cấu hình kênh,
  • bộ nối thanh cái,
  • bộ mở rộng buýt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô hầu bàn phụ,
  • giao diện buýt,
  • tuyến xe khách, đường dây dọc tàu, đường dây trên tàu, đường thanh cái, đường thanh dẫn,
  • tuyến đường xe buýt,
  • nơi đợi xe buýt,
  • nhận tiền gửi,
  • giá đổi lại,
  • Địa chất: vành đế, vành tựa, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus, buýt dữ liệu quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top