Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn consort” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ´kouhɔ:t /, Danh từ: (sử học) đội quân, bọn người tụ tập, Y học: thuần tập, đoàn hệ, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Danh từ: (từ cổ) thợ cắt tóc,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại),
  • sự làm mát tiện nghi, làm mát tiện nghi, sự làm lạnh thuận tiện,
  • thư trấn an,
  • Danh từ: người hay đi nghe hoà nhạc,
  • Danh từ: phòng hoà nhạc,
  • phòng hòa nhạc, phòng hoà nhạc,
  • bàn phím,
  • kiểu để bàn,
  • Danh từ: phiếu cam kết, (từ lóng) giấy thuận mổ,
  • cột vô lăng điều khiển, bàn giao tiếp điều khiển, bàn điều khiển, cần điều khiển, cần lái, đài kiểm soát, intelligent system control console (iscc), bàn điều khiển hệ thống thông minh
  • Danh từ: buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực không có ghế ngồi (như) prom,
  • hòa âm cơ bản,
  • bàn điều khiển từ xa, bàn giao tiếp từ xa,
  • bàn giao tiếp ảo, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • ống sinh tinh lượn,
  • hộp giữa,
  • các điều kiện tiện nghi,
  • chỉ số tiện nghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top