Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marshal” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military court , military trial
  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • số nhiều của court martial,
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
  • hiệp định hải vận, hiệp định hàng hải,
  • Danh từ: võ nghệ, võ thuật,
  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
  • mỏi mắt sụn mi,
  • khối xương cổ chân,
  • viêm xương ghe,
  • đất đầm lầy,
  • tuyến cổ chân,
  • máng parshall, dụng cụ dùng để đo dòng chảy trong kênh đào mở.
  • tình trạng gia đình, hộ tịch, tình trạng gia đình, tình trạng giao dịch,
  • đài nguyên,
  • đất (đầm) lầy, đất đầm lầy,
  • u nang khối xương cổ chân, nang cổ chân (mắt) chắp,
  • xoang cổ chân,
  • tuyến sụn mi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top