Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn restraint” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • sự ngàm ở hai bên, sự ngàm trên phương ngang,
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • hạn chế tự nguyện,
  • hạn chế cổ tức, sự hạn chế trả cổ tức,
  • câu thúc bằng phương pháp hóahọc,
  • ngàm hở,
  • các lực ngàm,
  • sự chống chế tương đối,
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • ngàm mềm,
  • / dis´treint /, như distrainment, Kinh tế: bắt nợ, sai áp (động sản của con nợ), sự tịch biên, tịch biên tài sản, xiết nợ,
  • / ris´treind /, tính từ, kiềm chế được, dằn lại được; tự chủ (tình cảm, ngôn ngữ, hành vi của mình), dè dặt, thận trọng, giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn), Từ...
  • hạn chế hàng ngang,
  • chiều dài ngàm,
  • sự hạn chế chuyển vị,
  • ngăn trở kinh doanh,
  • hạn chế về nguồn lực, hạn chế về tài nguyên,
  • đào tạo lại, huấn luyện kỹ thuật mới, tái đào tạo,
  • ghế trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top