Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kinh” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • đường giao thông chính thủy bộ,
  • tính từ, thân mật đến mức có thể ôm hôn,
  • Danh từ: tiểu vương; vua nước nhỏ; vua chư hầu,
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • Thành Ngữ:, kind of, (thông tục) phần nào, chừng mực nào
  • / ´kiη¸kræb /, Danh từ: (động vật học) con sam, Kinh tế: con cua,
  • trụ chính,
  • Danh từ: cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường, cỡ khổng lồ, cỡ lớn,
  • ngõng trung tâm, ngõng (trục) trung tâm, ngõng trung tâm, ngõng trục,
  • cột cái (trên boong), thanh chống chính, thanh đỡ nốc, trụ chính (khung mái),
  • Danh từ: rắn mỹ không có nọc độc,
  • nhân viên làm đường sắt,
  • Danh từ: (sử học) trùm cướp biển (thời trung cổ),
  • nút thắt dây,
  • Danh từ: người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ),
  • cá thu hoàng hậu,
  • bulông cái, chốt chuyển hướng, ắc cối chuyển hướng, chốt lớn,
  • Danh từ: tôm lớn, tôm hùm (ở những nước của úc),
  • động lực học, van chính, van tổng,
  • / ¸kaind´ha:tid /, Tính từ: tốt bụng, có lòng tốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, altruistic , amiable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top