Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send up ” Tìm theo Từ (3.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.778 Kết quả)

  • / ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính từ: (thông tục) châm biếm, đả kích,
  • uốn cong (thép làm cốt),
  • Thành Ngữ:, to send up, làm đứng dậy, làm trèo lên
  • / end, Λp /, Tính từ: (thông tục) mũi hếch, Động từ: (thông tục) kết thúc,nhận lãnh cái gì đó,
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • đầu tổ hợp (của thanh),
  • Thành Ngữ:, to end up, kết luận, kết thúc
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • gởi miễn phí,
  • trạng thái gửi,
  • Thành Ngữ:, to keep one's end up, kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường
  • gửi tiền trả,
  • chế độ ksc,
  • gửi tiền, vốn khởi động (để triển khai một hoạt động nào đó),
  • phát (khói, hơi), phun,
  • thời gian gửi,
  • gởi đến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top