Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Signes” Tìm theo Từ (1.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.789 Kết quả)

  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • tín hiệu nối,
  • tín hiệu hiệu chỉnh, tín hiệu sửa chữa,
  • tín hiệu điều chỉnh, tín hiệu hiệu chỉnh,
  • biên dạng rãnh then,
  • tín hiệu giả,
  • đèn nhấp nháy (cho qua nhưng cần cẩn thận),
  • / ´fɔg¸signəl /, danh từ, pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa),
  • tín hiệu dừng tàu,
  • tín hiệu kiểm tra, tín hiệu quan sát,
  • tín hiệu âm đơn, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương hợp, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương thích
  • tín hiệu đa tần,
  • tín hiệu cao tần, tín hiệu hf, hf signal generator, máy phát tín hiệu cao tần, hf signal generator, máy phát điện tín hiệu hf
  • Danh từ: tín hiệu đường sắt hướng dẫn sự di chuyển của tàu vào một đoạn đường, tín hiệu đỗ tàu, tín hiệu vào ga, tín hiệu an toàn,
  • đèn báo, đèn điện,
  • tín hiệu cầm tay, báo hiệu bằng tay,
  • tín hiệu điều hòa, tín hiệu hình sin,
  • tín hiện nghẽn, tín hiệu nghẽn tắc, tín kiệu báo kẹt, tín hiệu tắc, tín hiệu nhiễu,
  • tín hiệu nhiễu, tín hiệu phá rối, tín hiệu sự cố,
  • tín hiệu bẻ ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top