Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yếu” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • những gì bạn thấy là những gì bạn có được, thấy gì được đấy,
  • Thành Ngữ:, you can never tell ; you never can tell, ai mà biết chắc được
  • các bạn nhìn thấy là các bạn có,
  • thấy gì được nấy,
  • Thành Ngữ:, if you dance , you must pay the fiddler, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun
  • cái bạn thấy là cái bạn có được, phương pháp wysiwyg: một kiểu (chế độ) xử lí đồ họa và văn bản, kết quả in ra sẽ giống như nhìn thấy trên màn hình,
  • thấy gì được đấy (wysiwyg),
  • Thành Ngữ:, ( the ) same to you, mày cũng vậy; anh cũng thế
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Tính từ: không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ, tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế, thiếu kế hoạch; không có phương...
  • xin vui lòng phúc đáp,
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Thành Ngữ:, ( just ) as you wish, tôi sẵn sàng đồng ý với anh, tôi sẵn sàng làm những gì anh muốn
  • / ´peiəzju´ə:n /, danh từ, (viết tắt) paye, như paye,
  • đóng thuế khi lãnh lương, trả thuế trừ vào lương,
  • chi tiêu tùy khả năng, có tiền thì trả ngay, thanh toán ngay các hóa đơn,
  • Thành Ngữ:, if you ask me, nếu anh muốn biết ý kiến tôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top