Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soma” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tripənəsə´maiəsis /, Danh từ, số nhiều trypanosomiases: Y học: bệnh trypanosoma, , trip”n”s”'mai-”si:z, (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun, african sleeping sickness , encephalitis , encephalitis lethargica , narcolepsy , trypanosomiasis,...
  • / ¸ʃistəsou´maiəsis /, Danh từ, số nhiều .schistosomiases: (y học) bệnh sán máng, Y học: bệnh nhiệt đới do các sán lá schistosoma ký sinh trong máu gây...
  • chất diệt trypanosoma, diệt trypanosoma,
  • bệnh do trypanosoma,
  • bệnh do trypanosoma,
  • (thuộc) gây nên do trypanosoma,
  • (thuộc) gây nên do trypanosoma,
  • loại thuốc chống giun sán đặc biệt dùng trị bệnh schistosoma.,
  • một loại muối antimony có chứa natri dùng chữa bệnh schostosoma,
  • thuốc cansoma, rela, soma làm gíảm cơ, giảm đau và an thầ,
  • diệt trypanosoma,
  • / ¸saikousə´mætik /, Tính từ: (thuộc) bệng căng thẳng thần kinh, (thuộc) thần kinh (của cơ thể), Y học: thuộc tâm thần cơ thể, psychosomatic medicine,...
  • ban trypanosoma,
  • (sự) diệt trypanosoma,
  • (sự) diệt trypanosoma,
  • sự diệt trypanosoma,
  • chứng ban trypanosoma,
  • sán lá (như schistosoma),
  • diệt trypanosoma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top