Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´inkju¸beit /, Ngoại động từ: Ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, Kinh tế: ấp trứng, bảo quản trong tủ ấm, nuôi...
  • / ´glɛəri /, Tính từ: có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng, như lòng trắng trứng, Kinh tế: có lòng trắng trứng, như lòng trằng trứng,...
  • do côntrùng sống trong côn trùng,
  • / ¸simbəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tượng trưng; tình trạng là biểu tượng, sự tượng trưng hoá; sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự biểu diễn bằng ký hiệu, sự coi (một...
  • Tính từ: (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng, (y học) giả chứng, larval fever, sốt giả chứng, in the larval stage, trong giai đoạn phôi...
  • sản phẩm phụ khử trùng, một hợp chất được hình thành do phản ứng của chất khử trùng như clo với chất hữu cơ trong hệ thống cấp nước; một sản phẩm hóa học phụ của quá trình khử trùng.,...
  • tiểunang graff : một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng,
  • tiểu nang graff (một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng),
  • Danh từ: lòng trắng trứng, anbumin trứng, lòng trắng trứng,
  • / glɛə /, Danh từ: lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, Ngoại động từ: bôi lòng trắng trứng, Kinh tế:...
  • khối lượng tập trung, tải trọng tập trung, tải trọng tập trung,
  • tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứng),
  • tải trọng tập trung, tải trọng tập trung,
  • tải trọng tập trung, tải trọng điểm, tải trọng tập trung,
  • Thành Ngữ:, to tead on ( as on ) eggs, đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt
  • / ə´sepsis /, Danh từ: sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật), Y học: vô trùng,
  • / ¸ouvju´leiʃən /, Danh từ: sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng, Y học: sự phóng noãn, sự rụng trứng,
  • / ´fouli¸eit /, Tính từ: như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, Ngoại động từ: trang trí...
  • sự tạo bồn trũng, trũng [sự tạo thành miền trũng], sụt thành bồn, tạo bồn,
  • / ˈoʊvəm /, Danh từ, số nhiều .ova: trứng, Xây dựng: có dạng trứng, Y học: noãn (tế bào trứng), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top