Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

噪音

Mục lục

{din } , tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc, làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc


{hammering } , sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng) trận đòn, (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)


{noise } , tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn


{sound } , khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 噬菌作用

    { phagocytosis } , sự thực bào
  • 噬菌细胞

    { phagocyte } , (sinh vật học) thực bào
  • 噱头

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 噼啪响

    { clack } , tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...), sự hay nói, sự nhiều lời, sự...
  • 嚎哭的

    { crying } , khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn
  • 嚎啕

    { squall } , cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn, đề...
  • { shout } , tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, (từ lóng) chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, (từ lóng) khao, thết,...
  • 嚷叫着主张

    { clamant } , hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách
  • 嚷闹

    { to -do } , sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị, tiếng ồn ào
  • { chaw } , (thông tục) sự nhai, mồi thuốc lá nhai, uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử
  • 嚼声

    { champ } , (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến, bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải...
  • 嚼烟

    { cud } , thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu
  • 嚼碎

    { chew } , sự nhai, sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai, nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (xem) bite, (xem)...
  • Mục lục 1 {bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch 2 {purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên...
  • 囊尾蚴病

    { cysticercosis } , số nhiều cysticercoses, bệnh nang sán; bệnh gạo sán
  • 囊形的

    { sacciform } , hình túi
  • 囊果

    { cystocarp } , (thực vật) quả thể túi
  • 囊样的

    { cystoid } , giống như túi; dạng bọng; dạng kén, cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén
  • 囊泡形成

    { vesiculation } , sự hình thành bọng, sự hình thành túi, (y học) sự nổi mụn nước, (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ...
  • 囊状的

    { saccate } , (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi { saccular } , dạng túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top