Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{corollary } , (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu


{department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ


{faculty } , tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa (đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học), (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp, (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang


{fasten } , buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc, trói, đóng, cài, thắt nút (sợi chỉ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội), tách ra để tấn công, tập trung vào, gán cho, đổ cho, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, gây sự với ai


{tie } , dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray, (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm, (âm nhạc) dấu nối, buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại, (âm nhạc) đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cột, buộc, cài, cột, buộc vào, ràng buộc, cột, buộc (nhãn hiệu), cột, buộc, trói, (y học) buộc, băng (một vết thương), (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền), (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản), (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...), kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại


{tied } , cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 系上

    { Attach } , gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...),...
  • 系上肚带

    { surcingle } , đai yên (yên ngựa), đai áo (áo thầy tu), buộc đai (vào yên ngựa), buộc bằng đai
  • 系上腰带

    { sash } , khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống...
  • 系于缆柱

    { bitt } , cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp, cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu
  • 系以带

    { gird } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
  • 系以脚带

    { jess } , dây buộc chân (chim ưng săn), buộc dây chân vào (chim ưng săn)
  • 系住

    { hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây,...
  • 系出物

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 系出的

    { derivative } , bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phái sinh, (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ...
  • 系列

    { series } , loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng gốc, (toán học) cấp...
  • 系列化

    { seriation } , sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau
  • 系带

    Mục lục 1 {chalaza } , số nhiều chalazae, chalazas, dây treo, điểm hợp 2 {fraenum } , cũng frenum; số nhiều fraena, frena, xem fraenulum...
  • 系数

    Mục lục 1 {coefficient } , (toán học), (vật lý) hệ số 2 {factor } , nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn...
  • 系枝进化

    { cladogenesis } , sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá
  • 系泊

    { moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo
  • 系留

    { moorage } , (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế...
  • 系留气球

    { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất) { captive balloon } , khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
  • 系索

    { laniard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác) { lanyard } , dây buộc (còi), (hàng hải) dây...
  • 系紧

    { lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),...
  • 系统

    { scheme } , sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top