Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

翻覆

{capsize } , sự lật úp (thuyền), lật úp; úp sấp (thuyền)


{turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định), bài báo lấn sang trang, bánh xèo, bánh kẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 翻译

    Mục lục 1 {interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được;...
  • 翻译员

    { interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người...
  • 翻译机

    { translator } , người dịch, máy truyền tin (bưu điện)
  • 翻译的

    { translational } , (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến
  • 翻译者

    { translator } , người dịch, máy truyền tin (bưu điện)
  • 翻身

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
  • 翻车鱼

    { moonfish } , (động vật học) có mặt trăng { sunfish } , cá thái dương
  • 翻转

    Mục lục 1 {eversion } , (số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ 2 {evert } , (sinh vật học) lộn ra, lộn trong...
  • 翻转的

    { retroflex } , gập ra phía sau { retroflexed } , gập ra phía sau
  • 翻边机

    { flanger } , máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả)
  • 翻阅

    { thumb } , ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo...
  • 翻领

    { lapel } , ve áo
  • { limb } , (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, chân,...
  • 翼受伤的

    { winged } , có cánh (chim), được chắp cánh; nhanh
  • 翼型

    { aerofoil } , cánh máy bay
  • 翼帆

    { stunsail } ,sail) /\'stʌnsl/ (stuns\'l) /\'stʌnsl/, (hàng hải) buồm phụ
  • 翼形螺钉

    { thumbscrew } , (kỹ thuật) ốc tai hồng, (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn)
  • 翼手类

    { chiroptera } , (động vật học) bộ dơi
  • 翼手类动物

    { chiropter } , (động vật) loài dơi
  • 翼旗

    { gonfalon } , cờ hiệu, cờ đuôi nhọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top