Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

职务

Mục lục

{headship } , cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng


{ministration } , sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc


{office } , sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo


{situation } , vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 职务上

    { officially } , chính thức
  • 职务以外的

    { extraofficial } , ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ
  • 职务的

    { functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),...
  • 职员

    Mục lục 1 {clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc...
  • 职权

    { authority } , uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương...
  • 职杖

    { truncheon } , dùi cui (của cảnh sát), gậy chỉ huy, đánh bằng dùi cui
  • 职行官

    { marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,...
  • 职责

    Mục lục 1 {duty } , sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công...
  • 联会

    { synapsis } , (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (như) synapse
  • 联体生活

    { parabiosis } , (sinh vật học) đời sống ghép
  • 联动

    { ganged } , ghép đôi; ghép bộ { linkage } , sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp
  • 联合

    Mục lục 1 {ally } , hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết...
  • 联合主义

    { unionism } , chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn, chủ nghĩa hợp nhất (ở Mỹ trong thời kỳ chiến tranh Nam Bắc)
  • 联合主义者

    { federationist } , người chủ trương thành lập liên đoàn, người chủ trương thành lập liên bang
  • 联合企业

    { combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 联合会

    { league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
  • 联合在一起

    { gang } , đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up), sắp xếp (đồ...
  • 联合地

    { jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung
  • 联合抵制

    { boycott } , sự tẩy chay, tẩy chay
  • 联合的

    Mục lục 1 {associated } , liên kết 2 {confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top