Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

聚伞花序

{cyme } , (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聚光灯

    { spotlight } , đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
  • 聚光照明

    { spotlighting } , sự chiếu sáng bằng đèn chiếu, sự thu hút chú ý đến
  • 聚变

    { fusion } , sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra, sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra, sự hợp nhất, sự liên hiệp (các...
  • 聚合

    Mục lục 1 {aggregation } , sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu...
  • 聚合体

    { polymer } , (hoá học) chất trùng hợp, polime
  • 聚合体的

    { polymeric } , (hoá học) trùng hợp
  • 聚合的

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 聚宝盆

    { cornucopia } , sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú), sự phong phú, sự dồi dào, kho hàng lớn
  • 聚拢

    { gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập...
  • 聚本乙烯

    { polystyrene } , polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
  • 聚焦

    { focalize } , tụ vào tiêu điểm, (y học) hạn chế vào một khu vực { focus } , (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng)...
  • 聚生花

    { capitulum } , số nhiều capitula, (thực vật) đầu; mõm, cụm hoa dạng đầu
  • 聚类

    { clustering } , (Tech) xếp nhóm
  • 聚精会神

    { self -absorption } , sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải, (vật lý) sự tự hấp thu
  • 聚精会神的

    { sedulous } , cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, tập viết văn bằng cách bắt chước
  • 聚糖

    { glycan } , (hoá học) polisacarit
  • 聚结性

    { cohesiveness } , sự dính liền, sự cố kết
  • 聚胺

    { polyamide } , (hoá học) poliamit
  • 聚酰胺

    { polyamide } , (hoá học) poliamit
  • 聚集

    Mục lục 1 {aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top