Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

节目单

Mục lục

{bill of fare } , (cũ) thực đơn


{card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo), (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card), (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã, còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay, (xem) house, có thể, có lẽ, lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng), chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm, để lộ kế hoạch, nói rành rọt, nói chính xác, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa, bàn chải len, bàn cúi, chải (len...)


{playbill } , áp phích quảng cáo, tuồng kịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)


{program } , chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình


{program(me) } , chương trình, kế hoạch, computer p. (máy tính) chương trình tính , control p. chương trình kiểm tra, deal p. (máy tính) chương trình được giữ lâu, diagnostic p. (máy tính) chương trình chuẩn đoán, explicit p. (máy tính) chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản), infinite p. chương trình vô hạn, superconsistent p. chương trình tương thích mạnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 节省

    Mục lục 1 {dispense } , phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc), (+ from) miễn trừ, tha cho, (pháp lý) xét xử, (tôn giáo)...
  • 节省地

    { frugally } , thanh đạm, đạm bạc
  • 节省的

    { economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...) { scanty } , ít, thiếu, không đủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
  • 节约

    Mục lục 1 {economise } , tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì), tiết kiệm; giảm chi 2 {economization } ,...
  • 节约地

    { economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế { frugally } , thanh đạm, đạm bạc
  • 节约的

    Mục lục 1 {abstemious } , tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc 2 {managing } , trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản...
  • 节约者

    { economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)
  • 节约装置

    { economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)
  • 节肢动物

    { arthropod } , (động vật học) động vật chân đốt
  • 节肢动物的

    { arthropod } , (động vật học) động vật chân đốt
  • 节裂

    { strobilation } , sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản, sự hình thành đoạn mầm
  • 节酒

    { sobriety } , sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã (màu sắc)
  • 节间

    { internode } , (thực vật học) gióng, lóng
  • 芋头

    { dasheen } , (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước { taro } , (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước, củ khoai sọ; củ...
  • 芍药

    { peony } , (thực vật học) cây mẫu đơn, hoa mẫu đơn
  • { awn } , (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)
  • 芒刺

    { barb } , (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh...
  • 芒刺多的

    { burry } , có gai; có vỏ; có u
  • 芒果

    { mango } , quả xoài, (thực vật học) cây xoài
  • 芒種

    danh từ (THờI tiết) mang chủng (một trong 24 tiết khí trong năm,vào ngày 6 tháng 6 dương lịch).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top