- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
菜种
{ colza } , (thực vật học) cây cải dầu -
菜萸科植物
{ oleaster } , (thực vật học) cây nhót đắng -
菜蛙
{ bullfrog } , (độNG) ễnh ương -
菜豆
{ kidney bean } , (thực vật học) đậu tây, đậu lửa -
菜贩
{ greengrocer } , người bán rau quả -
菟丝子
{ dodder } , (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững -
菠罗
{ ananas } , (thực vật học) quả dứa -
菠菜
{ spinach } , (thực vật học) rau bina { spinage } , (thực vật học) rau bina -
菩提树
{ banyan } , nhà buôn người Ân, áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ), (như) banian,tree { linden } ,tree) /\'laimtri:/, (thực... -
菩萨
{ Bodhisattva } , bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng... -
菱形
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi { rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi { rhombus... -
菱形晶体
{ rhomb } , (toán học) hình thoi, (khoáng chất) tinh thể hình thoi -
菱形的
{ diamond } , kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier\'s diamond, cutting diamond),... -
菱形窗玻璃
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi -
菱形花纹
{ lozenge } , hình thoi, (dược học) viên thuốc hình thoi -
菱沸石
{ chabazite } , (khoáng chất) chabaxit -
菱莆符点
{ diamond -shaped } , hình thoi -
菱锌矿
{ calamine } , (khoáng chất) calamin (quặng kẽm) { smithsonite } , (khoáng) Xmitxonit -
菱镁矿
{ magnesite } , (khoáng vật học) Magiêzit -
菱面体
{ rhombohedron } , hình hộp mặt thoi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.