Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赏识

{appreciation } , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị, sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)


{recognize } , công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赏金

    { reward } , sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...),...
  • 赏钱

    { cumshaw } , quà tặng { douceur } , tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền \"diêm thuốc\" , tiền hối lộ, tiền đấm mồm { gratuity...
  • { obliged } , biết ơn
  • 赐予

    { deign } , rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố
  • 赔偿

    Mục lục 1 {amends } , sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại 2 {indemnification } , sự bồi thường; sự được...
  • 赔偿人

    { indemnitor } , người bồi thường, người phải bồi thường
  • 赔偿的

    { compensative } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù { compensatory } , đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù { reparative } ,...
  • 赔偿者

    { compensator } , cơ cấu bù, cái bù
  • 赔偿费

    { damage } , mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường...
  • 赔偿金

    { compensation } , sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường, (kỹ thuật) sự bù
  • 赔礼

    { apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi,...
  • 赔还

    { replace } , thay thế, đặt lại chỗ cũ
  • 赔钱

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 赖尔氏岛

    { insula } , thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú
  • 赖帐

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 赖氨酸

    { lysine } , (hoá học) Lizin (một loại aminoaxit)
  • 赘生物

    { excrescence } , (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi
  • 赘言

    { verbosity } , tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
  • { EARN } , kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top