Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雅典一小丘

{Areopagus } , toà án cao nhất thành A,ten (cổ Hy,lạp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雅典人

    { Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten
  • 雅典人的

    { Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten
  • 雅典的

    { Athenian } , (thuộc) thành A,ten, người A,ten
  • 雅典的卫城

    { acropolis } , vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để chỉ vệ thành của thành A,ten, thời cổ Hy lạp)
  • 雅典语法

    { atticism } , phong cách A,ten, từ ngữ đặc A,ten; ngôn ngữ tao nhã của A,ten, sự sùng A,ten
  • 雅皮士

    { yuppie } , người trẻ tuổi có nhiều hoài bão
  • 雅致

    { concinnity } , lối hành văn thanh nhã
  • 雅致的

    { graceful } , có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã
  • 雅观的

    { tasteful } , nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ
  • 集中

    Mục lục 1 {center } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre 2 {centralization } , sự tập trung, sự tập quyền trung ương 3 {centralize }...
  • 集中于

    { fasten } , buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc,...
  • 集中于一点

    { concentre } , tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm { converge } , (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng);...
  • 集中地

    { intensively } , mạnh mẽ, sâu sắc
  • 集中性

    { concentricity } , tính đồng tâm
  • 集中性的

    { concentric } , đồng tâm
  • 集中焦点

    { focalization } , sự tụ vào tiêu điểm, (y học) sự hạn chế vào một khu vực
  • 集中的

    { concentrated } , tập trung, (hoá học) cô đặc { intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung...
  • 集中质问

    { heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi...
  • 集会

    Mục lục 1 {assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập,...
  • 集会地点

    { rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top