- Từ điển Anh - Anh
Threat
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a declaration of an intention or determination to inflict punishment, injury, etc., in retaliation for, or conditionally upon, some action or course; menace
an indication or warning of probable trouble
a person or thing that threatens.
Verb (used with object), verb (used without object)
Archaic . to threaten.
Synonyms
noun
- blackmail , bluff , commination , fix , foreboding , foreshadowing , fulmination , hazard , impendence , intimidation , menace , omen , peril , portent , presage , risk , thunder , writing on the wall * , forewarning , thundercloud , sword of damocles , anathema , caveat , coercion , comminution , constraint , danger , denunciation , duress , jeopardy , minacity , saber rattling , threatening , ultimatum , warning
Xem thêm các từ khác
-
Threaten
to utter a threat against; menace, to be a menace or source of danger to, to offer (a punishment, injury, etc.) by way of a threat, to give an ominous... -
Threatened
ecology, (of flora or fauna) likely in the near future to become endangered; "the spotted owl is a threatened species, not yet an endangered one" -
Threatening
tending or intended to menace, causing alarm, as by being imminent; ominous; sinister, adjective, adjective, threatening gestures ., threatening clouds... -
Three
a cardinal number, 2 plus 1., a symbol for this number, as 3 or iii., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half of a domino... -
Three-cornered
having three corners, pertaining to or involving three persons, parties, or things, a three -cornered hat ., the candidates were deadlocked in a three... -
Three-decker
any ship having three decks, tiers, etc., (formerly) one of a class of sailing warships that carried guns on three decks., a sandwich made of three slices... -
Three-legged
having three legs, informal . (of a schooner) having three masts., a three -legged stool . -
Three-master
a sailing ship with three masts. -
Three-phase
of or pertaining to a circuit, system, or device that is energized by three electromotive forces that differ in phase by one third of a cycle or 120?.,... -
Three-piled
fig., accustomed to wearing three-pile; hence, of high rank, or wealth. [obs.] "three-piled people." --beau. & fl., extravagant ; exaggerated ; high... -
Three-ply
consisting of three thicknesses, laminations, strands, or the like. -
Three-point landing
an aircraft landing in which the two wheels of the main landing gear and the tail or nose wheel touch the ground simultaneously., noun, normal landing... -
Three-quarter
consisting of or involving three quarters of a whole or of the usual length, (of a portrait) showing the face as seen from in front and somewhat to the... -
Threefold
a unit of stage scenery consisting of three flats hinged together., comprising three parts, members, or aspects; triple, three times as great or as much;... -
Threepence
( used with a singular or plural verb ) british . a sum of three pennies., a former cupronickel coin of the united kingdom, a quarter of a shilling, equal... -
Threepenny
of the amount or value of threepence., of little worth. -
Threescore
being or containing three times twenty; sixty. -
Threesome
consisting of three; threefold., performed or played by three persons., three forming a group., something in which three persons participate, as certain... -
Threnode
threnody. -
Threnody
a poem, speech, or song of lamentation, esp. for the dead; dirge; funeral song., noun, dirge , elegy , poem , requiem , song
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.