- Từ điển Anh - Việt
Coercion
Nghe phát âmMục lục |
/kou´ə:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc
Sự áp bức
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ép kiểu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- browbeating , bullying , constraint , duress , force , intimidation , menace , menacing , persuasion , restraint , strong-arm tactic , threat , threatening , violence , compulsion , pressure , strength , repression
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coercitive
kháng (điện), kháng (từ), coercitive field strength, cường độ trường kháng từ -
Coercitive field strength
cường độ trường kháng từ, lực kháng từ, -
Coercitive force
lực kháng, -
Coercive
/ kou´ə:siv /, Tính từ: buộc, ép buộc, cưỡng bức, (vật lý) kháng từ, Toán... -
Coercive field strength
cường độ trường kháng, -
Coercive force
độ kháng từ, mạch từ, lực kháng, lực kháng từ, -
Coercive power
quyền lực ép buộc (dựa trên cơ sở sự sợ hãi), -
Coercively
Phó từ: Ép buộc, cưỡng bức, -
Coerciveness
/ kou´ə:sivnis /, Danh từ: tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức, Toán... -
Coercivity
/ ¸kouə:´siviti /, Điện tử & viễn thông: sức lực, Kỹ thuật chung:... -
Coersive force
lực kháng, -
Coessential
/ ¸koui´senʃəl /, tính từ, cùng một bản chất, -
Coetaneous
/ ¸koui´teiniəs /, Y học: cùng tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, coeval... -
Coeternal
/ ¸koui´tə:nəl /, tính từ, cùng sống vĩnh hằng, -
Coeval
/ kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa:... -
Coevality
/ ¸koui´væliti /, danh từ, tính chất cùng tuổi, tính chất cùng thời, -
Coexact sequence
dãy đối (khớp, đúng), -
Coexcitation
đồng kích thước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.