- Từ điển Anh - Nhật
Corrosion
Mục lục |
n,vs
しんしょく [浸食]
しんしょく [浸蝕]
n
ふしょく [腐食]
ふしょく [腐蝕]
Xem thêm các từ khác
-
Corrosion-resistant
n たいしょく [耐食] たいしょく [耐蝕] -
Corrosive sublimate
n しょうこう [昇汞] -
Corrugated
adj-na,n ぎざぎざ -
Corrugated iron sheet
Mục lục 1 n 1.1 なまこばん [なまこ板] 1.2 なまこばん [海鼠板] 1.3 なまこいた [海鼠板] 1.4 なまこいた [なまこ板] n... -
Corrupt politician
n おしょくせいじか [汚職政治家] あくとくせいじか [悪徳政治家] -
Corrupt practices
n へいしゅう [弊習] -
Corrupt pronunciation (on-kun mixture)
n じゅうばこよみ [重箱読み] -
Corrupt public morals
n ふうきびんらん [風紀紊乱] -
Corruption
Mục lục 1 n 1.1 はいとく [悖徳] 1.2 ばいしゅう [買収] 1.3 ぞうしゅうわい [贈収賄] 1.4 おしょく [汚職] 1.5 くさり [腐り]... -
Corruption (linguistic ~)
n てんか [転訛] -
Corsage
n コルサージュ コサージュ -
Corselet
n コースレット -
Corset
n コルセット -
Cortege
n ぎじょう [儀仗] -
Cortex
n ひしつ [皮質] ひそう [皮層] -
Cortex of the adrenal gland
n ふくじんひしつ [副腎皮質] -
Corticosteroid
n コルチコステロイド -
Cortisone
n コルチゾン コーチゾン -
Corundum
n コランダム こうぎょく [鋼玉] -
Corvee
n そようちょう [租庸調]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.