- Từ điển Anh - Nhật
Spreading a rumor
n,vs
ふいちょう [吹聴]
Xem thêm các từ khác
-
Spreading branches
n ひろがったえだ [広がった枝] -
Spreading fire
n,vs るいしょう [類焼] -
Spreading of a fire
n ひあし [火脚] ひあし [火足] -
Spreading out like an open fan
n すえひろがり [末広がり] -
Spree
n どんちゃんさわぎ [どんちゃん騒ぎ] らんちきさわぎ [乱痴気騒ぎ] -
Sprig
n わかえだ [若枝] -
Sprightly
adj-t はつらつたる [溌剌たる] -
Spring
Mục lục 1 n 1.1 だんき [弾機] 1.2 いずみ [泉] 1.3 スプリング 1.4 はずみ [勢] 1.5 ふんせん [噴泉] 1.6 おどり [躍り] 1.7... -
Spring, summer, autumn and winter
n-adv,n-t しゅんかしゅうとう [春夏秋冬] -
Spring (e.g. coil, leaf)
n ばね [発条] -
Spring (fr: printemps)
n プリンタン -
Spring (green) onion
n ねぎ [葱] -
Spring action (motor etc.)
n ばねじかけ [発条仕掛け] -
Spring and autumn
n しゅんじゅう [春秋] はるあき [春秋] -
Spring and autumn clothing
Mục lục 1 n 1.1 あいふく [合服] 1.2 あいふく [合い服] 1.3 あいふく [間服] n あいふく [合服] あいふく [合い服] あいふく... -
Spring break
Mục lục 1 io,n 1.1 はるやすみ [春休] 2 n 2.1 はるやすみ [春休み] io,n はるやすみ [春休] n はるやすみ [春休み] -
Spring breed of silkworm
n はるご [春蚕] -
Spring breeze
Mục lục 1 n 1.1 はるかぜ [春風] 1.2 おんぷう [温風] 1.3 しゅんぷう [春風] n はるかぜ [春風] おんぷう [温風] しゅんぷう... -
Spring camp
n スプリングキャンプ -
Spring cleaning
n,vs おおそうじ [大掃除]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.