- Từ điển Anh - Nhật
To clear away by burning
v5u
やきはらう [焼き払う]
Xem thêm các từ khác
-
To clear gradually
v5k-s さえゆく [冴え行く] -
To clear land
v5u きりはらう [切り払う] -
To clear out
v5k たちのく [立ち退く] -
To clear up
Mục lục 1 v5r 1.1 はれわたる [晴れ渡る] 1.2 はれあがる [晴れ上がる] 2 oK,v1 2.1 はれる [霽れる] v5r はれわたる [晴れ渡る]... -
To cleave
Mục lục 1 v5k 1.1 さく [割く] 2 v1,vi 2.1 われる [割れる] v5k さく [割く] v1,vi われる [割れる] -
To cleave to
v5u つきしたがう [付き従う] つきしたがう [付き随う] -
To clench
v5s くいあわす [食い合わす] -
To clench (teeth)
v1 かみあわせる [噛み合わせる] かみあわせる [噛合わせる] -
To climb
Mục lục 1 v5r 1.1 のぼる [登る] 1.2 よじのぼる [攀じ登る] 1.3 よじのぼる [よじ登る] 1.4 のぼる [上る] 1.5 のぼる [昇る]... -
To climb over
v1 のりこえる [乗り越える] -
To climb up
Mục lục 1 n 1.1 つたってのぼる [伝って登る] 2 io,v5r 2.1 あがる [上る] 3 v5r 3.1 あがる [上がる] n つたってのぼる [伝って登る]... -
To cling
v5k,uk しがみつく [しがみ付く] -
To cling (to)
v5k はりつく [張り付く] はりつく [貼り付く] -
To cling tearfully to another person
n なきすがる [泣き縋がる] -
To cling to
Mục lục 1 v5k 1.1 すがりつく [縋り付く] 1.2 くいつく [食付く] 1.3 とりつく [取付く] 1.4 へばりつく [へばり付く] 1.5... -
To cling to...in tears
v5k なきつく [泣き付く] -
To cling to a strap
exp つりかわにつかまる [吊り革に掴まる] -
To clip
Mục lục 1 v5m 1.1 はさむ [剪む] 1.2 かりこむ [刈り込む] 2 v5r 2.1 かる [刈る] 2.2 はさみきる [挟み切る] 2.3 はさみきる... -
To clip from
v5k きりぬく [切り抜く] -
To close
Mục lục 1 v1 1.1 うちあげる [打ち上げる] 1.2 ひける [引ける] 1.3 きりあげる [切り上げる] 1.4 くれる [暮れる] 2 v5u,uk...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.