- Từ điển Anh - Nhật
To consult a dictionary
exp
じしょをくる [辞書を繰る]
Xem thêm các từ khác
-
To consult an expert
exp せんもんかにただす [専門家に質す] -
To consult with
v5r はかる [諮る] -
To consume
Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 2 v5s 2.1 くいつくす [食い尽くす] v5u つかう [使う] v5s くいつくす [食い尽くす] -
To consume (food)
v1 たいらげる [平らげる] -
To contain
Mục lục 1 v1 1.1 ふうじこめる [封じ込める] 2 v5m 2.1 ふくむ [含む] 3 v5r 3.1 はいる [入る] v1 ふうじこめる [封じ込める]... -
To contaminate
v5s よごす [汚す] けがす [汚す] -
To contemplate
Mục lục 1 v1 1.1 くわだてる [企てる] 2 v5z 2.1 かんずる [観ずる] 3 v5r 3.1 おもいいる [思い入る] v1 くわだてる [企てる]... -
To contend for
v5m いどむ [挑む] -
To contend for distinction
exp こうをあらそう [功を争う] -
To contend for victory
exp ゆうしょうをあらそう [優勝を争う] -
To contend with
v5u あらそいたたかう [争い戦う] -
To contend with difficulties
n こんなんとたたかう [困難と闘う] -
To content oneself with
v1 あまんじる [甘んじる] -
To continue
Mục lục 1 v1,vt 1.1 つづける [続ける] 2 v5s 2.1 とおす [透す] 2.2 とおす [通す] 2.3 とおす [徹す] v1,vt つづける [続ける]... -
To continue (for a long time)
v5k ひきつづく [引き続く] ひきつづく [引続く] -
To continue (to say)
exp ことばをつぐ [言葉を継ぐ] -
To continue to do
v1 しつづける [為続ける] -
To continue to rain or snow
v5k ふりつづく [降り続く] -
To continue writing
v1 かきつづける [書き続ける] -
To contract
Mục lục 1 v1,vt 1.1 せばめる [狭める] 2 v5r 2.1 つる [痙る] 3 v5u 3.1 うけおう [請け負う] 4 v5r,vi 4.1 せばまる [狭まる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.