- Từ điển Anh - Nhật
To flirt with
Mục lục |
v5k
ひっつく [引っ付く]
いちゃつく
v1
ざれる [戯れる]
こびる [媚びる]
たわむれる [戯れる]
じゃれる [戯れる]
Xem thêm các từ khác
-
To flirt with a woman
n おんなとたわむれる [女と戯れる] -
To flirt with one another
v5u ちちくりあう [乳繰り合う] -
To flit
v5k ちらつく -
To flit about
v5u とびちがう [飛び違う] -
To float
Mục lục 1 io,v5b 1.1 うかぶ [浮ぶ] 2 v5r 2.1 うきあがる [浮き上がる] 3 v5b 3.1 うかぶ [浮かぶ] 4 v5u 4.1 ただよう [漂う]... -
To float (a flag)
v1 かかげる [掲げる] -
To float in the air
exp ちゅうにうく [宙に浮く] -
To flock
Mục lục 1 v5r 1.1 たかる [集る] 2 v1 2.1 むれる [群れる] v5r たかる [集る] v1 むれる [群れる] -
To flood
v1 あふれる [溢れる] -
To floor (someone)
v1 まいらせる [参らせる] -
To flounder
v5k あがく [足掻く] -
To flourish
Mục lục 1 v5s 1.1 ふりまわす [振り回す] 2 v5u 2.1 にぎわう [賑わう] 3 v5r 3.1 はやる [流行る] 3.2 さかる [盛る] 3.3 おこる... -
To flow
v5m ながれこむ [流れ込む] -
To flow (liquid, time, etc.)
v1 ながれる [流れる] -
To flow in
v5m さしこむ [差し込む] -
To flow into
v5r いる [入る] -
To flow out
Mục lục 1 v5s 1.1 ながれだす [流れ出す] 2 v1 2.1 ながれでる [流れ出る] v5s ながれだす [流れ出す] v1 ながれでる [流れ出る] -
To flow smoothly
v1 はける [捌ける] さばける [捌ける] -
To flow together
v5u おちあう [落ち合う] -
To fluctuate
v5k,vi うごく [動く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.