- Từ điển Anh - Nhật
To have experience with
v1
てがける [手掛ける]
Xem thêm các từ khác
-
To have faith in
Mục lục 1 v5z 1.1 しんずる [信ずる] 2 v1 2.1 しんじる [信じる] v5z しんずる [信ずる] v1 しんじる [信じる] -
To have gay sex
exp,col,uk,vulg かまをほる [釜を掘る] -
To have good handwriting
exp じがじょうずである [字が上手である] -
To have gooseflesh (cold or horror)
v5t あわだつ [粟立つ] -
To have great influence
v5r はばかる [憚る] -
To have great influence over
exp はばがきく [幅が利く] -
To have heard
v5m ききこむ [聴き込む] -
To have in common (with)
v5r いちみゃくあいつうずる [一脈相通ずる] いちみゃくあいつうじる [一脈相通じる] -
To have in mind
Mục lục 1 v1 1.1 ねんじる [念じる] 2 v5z 2.1 ねんずる [念ずる] v1 ねんじる [念じる] v5z ねんずる [念ずる] -
To have learning
v5r がくがある [学が有る] -
To have long in use
v5s もちふるす [持ち古す] -
To have loose bowels
v5r はらがくだる [腹が下る] -
To have loose painful bowel movement
v5r しぶる [渋る] -
To have mercy on
v5m あわれむ [哀れむ] -
To have misgivings
v5m あやぶむ [危ぶむ] -
To have more wins than losses
v5s かちこす [勝ち越す] -
To have much trouble
Mục lục 1 v5r,uk 1.1 てこずる [梃子摺る] 1.2 てこずる [手子摺る] 1.3 てこずる [手古摺る] v5r,uk てこずる [梃子摺る]... -
To have no more at hand
v5r できる [出切る] -
To have not the slightest idea
exp けんとうがつかない [見当がつかない] -
To have occasion to do
exp ついでがある [序でが有る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.