- Từ điển Anh - Nhật
To slide down
v5r
すべりおりる [滑り下りる]
Xem thêm các từ khác
-
To slide down (a hill) (e.g. ski, toboggan)
v5r すべりおりる [滑り降りる] -
To slide down (snow, etc.)
v1 なだれおちる [傾れ落ちる] -
To slide into
v5r すべりいる [滑り入る] -
To slide into (base)
v5m すべりこむ [滑り込む] -
To slide into sin
exp つみにおちいる [罪に陥る] -
To slide up to
v5r すべりよる [滑り寄る] -
To slight
Mục lục 1 exp 1.1 ないがしろにする [蔑ろにする] 2 v5g 2.1 しのぐ [凌ぐ] exp ないがしろにする [蔑ろにする] v5g しのぐ... -
To slim
Mục lục 1 io,v1 1.1 やせる [痩せる] 2 v1 2.1 やせる [瘠る] 2.2 やせる [瘠せる] 2.3 やせる [痩る] io,v1 やせる [痩せる]... -
To slip
v5r すべる [滑る] -
To slip down
Mục lục 1 v1 1.1 ぬげる [脱げる] 2 v5r 2.1 すべりおりる [滑り下りる] v1 ぬげる [脱げる] v5r すべりおりる [滑り下りる] -
To slip in a word
v5m さしはさむ [差し挟む] -
To slip into
Mục lục 1 v1 1.1 まぎれる [紛れる] 2 v5m 2.1 まぎれこむ [紛れ込む] 2.2 もぐりこむ [潜り込む] v1 まぎれる [紛れる] v5m... -
To slip into (ditch)
v5m すべりこむ [滑り込む] -
To slip into obscurity
n わすれられる [忘れられる] -
To slip off
Mục lục 1 v1 1.1 ぬげる [脱げる] 1.2 すべりおちる [滑り落ちる] 2 v1,uk 2.1 ずれる [滑れる] v1 ぬげる [脱げる] すべりおちる... -
To slip on (slippers, sandals, etc)
v1 つっかける [突っ掛ける] -
To slip out
v5s ぬけだす [抜け出す] -
To slip through
Mục lục 1 v1 1.1 すりぬける [擦り抜ける] 2 v5r 2.1 かいくぐる [掻い潜る] v1 すりぬける [擦り抜ける] v5r かいくぐる... -
To slit
v5r かききる [掻き切る] -
To slope
v1 なだれる [傾れる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.