Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To take back

v5s

とりもどす [取り戻す]
うばいかえす [奪い返す]

Xem thêm các từ khác

  • To take breakfast

    exp ちょうしょくをとる [朝食を取る]
  • To take by mistake

    v1 とりちがえる [取り違える]
  • To take care

    Mục lục 1 exp 1.1 きをつける [気を付ける] 1.2 きをつける [気をつける] 2 vs-s 2.1 こころする [心する] exp きをつける...
  • To take care of

    Mục lục 1 oK,v1 1.1 みる [看る] 2 exp 2.1 おせわをする [お世話をする] oK,v1 みる [看る] exp おせわをする [お世話をする]
  • To take careful aim

    v5s ねらいすます [狙い澄ます]
  • To take charge of

    Mục lục 1 v5r 1.1 ひきとる [引取る] 1.2 ひきとる [引き取る] 2 v5r,vt 2.1 あずかる [預かる] v5r ひきとる [引取る] ひきとる...
  • To take charge of an affair

    exp きょくにあたる [局に当たる]
  • To take command

    exp さいはいをふる [采配を振る]
  • To take dictation

    v5r かきとる [書き取る]
  • To take down

    Mục lục 1 io,v5s 1.1 おろす [下す] 2 v5s 2.1 おろす [降ろす] 2.2 おろす [下ろす] io,v5s おろす [下す] v5s おろす [降ろす]...
  • To take drastic measures

    v1 メスをいれる [メスを入れる]
  • To take effect

    exp こうかがあがる [効果が上がる]
  • To take flight

    Mục lục 1 v5r 1.1 にげさる [逃げ去る] 2 n 2.1 のがれでる [逃れ出る] v5r にげさる [逃げ去る] n のがれでる [逃れ出る]
  • To take food or drink

    v5k,hum いただく [戴く] いただく [頂く]
  • To take for granted

    v5m きめこむ [決め込む]
  • To take form (shape)

    exp たいをなす [体を成す]
  • To take good care of oneself

    exp みをいとう [身を厭う]
  • To take great risks

    exp とらのおをふむ [虎の尾を踏む]
  • To take heart

    Mục lục 1 exp 1.1 ゆうをこす [勇を鼓す] 2 v5k 2.1 いきおいづく [勢い付く] exp ゆうをこす [勇を鼓す] v5k いきおいづく...
  • To take in

    Mục lục 1 v5m 1.1 のみこむ [飲み込む] 1.2 つりこむ [釣り込む] 1.3 のみこむ [呑み込む] 1.4 とりこむ [取り込む] 2 v5r...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top