- Từ điển Anh - Nhật
Ugliness and beauty
n
しゅうとび [醜と美]
Xem thêm các từ khác
-
Ugliness of old age
n ろうしゅう [老醜] -
Ugly
Mục lục 1 adj 1.1 みにくい [醜い] 1.2 みぐるしい [見苦しい] 2 adj-na 2.1 かっこうのわるい [格好の悪い] 2.2 かっこうわるい... -
Ugly (homely) woman
n みにくいおんな [醜い女] -
Ugly man
n ぶおとこ [醜男] -
Ugly man (rude)
n ブおとこ [ブ男] -
Uh-huh
int ウンウン -
Uh huh
int うん -
Ukiyoe (color print of everyday life in Edo period)
n うきよえ [浮世絵] -
Ukraine
n ウクライナ -
Ukulele
n ウクレレ -
Ulcer
Mục lục 1 n 1.1 でけもの [出来物] 1.2 かいよう [潰瘍] 1.3 できもの [出来物] n でけもの [出来物] かいよう [潰瘍] できもの... -
Ulcerate
n,vs ふらん [腐爛] -
Ulceration
n,vs ふらん [腐乱] -
Ulcerative colitis
n かいようせいだいちょうえん [潰瘍性大腸炎] -
Ulp
int ウッ ワッ -
Ulterior motive
Mục lục 1 n 1.1 たしん [他心] 1.2 いちもつ [一物] 1.3 こんたん [魂胆] 1.4 いちぶつ [一物] 1.5 たい [他意] n たしん [他心]... -
Ultimate
Mục lục 1 adv,n 1.1 つまり [詰まり] 1.2 つまり [詰り] 2 adj-no,n 2.1 きゅうきょく [究極] 2.2 しゅうきょく [終極] 2.3 きゅうきょく... -
Ultimate goal
n さいしゅうもくてき [最終目的] -
Ultimate leader
n さいこうしどうしゃ [最高指導者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.