- Từ điển Anh - Nhật
Untitled
n
むだい [無題]
Xem thêm các từ khác
-
Untonsured (monk or priest or nun)
n うはつ [有髪] -
Untouchable
adj-na アンタッチャブル -
Untouched
n ていらず [手入らず] -
Untrained
Mục lục 1 adj-no 1.1 みきょういく [未教育] 2 adj 2.1 へっぽこ adj-no みきょういく [未教育] adj へっぽこ -
Untreated
n みしょち [未処置] -
Untrodden
adj-no,n みとう [未到] みとう [未踏] -
Untrodden (field of study)
adj-na,n ぜんじんみとう [前人未踏] ぜんじんみとう [前人未到] -
Untrue
Mục lục 1 pref 1.1 ひが [僻] 2 n 2.1 きょぎ [虚偽] pref ひが [僻] n きょぎ [虚偽] -
Untrustworthy
adj-na,n,col へべれけ -
Untruth
n きょもう [虚妄] -
Untruthfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふせいじつ [不誠実] 2 n 2.1 ふせいい [不誠意] adj-na,n ふせいじつ [不誠実] n ふせいい [不誠意] -
Untutored
n のそだち [野育ち] -
Unused
Mục lục 1 adj-no 1.1 みしよう [未使用] 2 n 2.1 ゆうきゅう [遊休] adj-no みしよう [未使用] n ゆうきゅう [遊休] -
Unused facilities or equipment
n ゆうきゅうしせつ [遊休施設] -
Unused money
n しにがね [死に金] -
Unused possession
n もちぐされ [持ち腐れ] -
Unusual
Mục lục 1 n 1.1 いつにない [何時にない] 1.2 ただならぬ [只ならぬ] 1.3 いつにない [何時に無い] 1.4 へんてつ [変哲]... -
Unusual book
n きしょ [奇書] -
Unusual customs
n いふう [異風] -
Unusual physique
n せんこつ [仙骨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.