- Từ điển Anh - Nhật
Wooden peg
n
きくぎ [木釘]
Xem thêm các từ khác
-
Wooden pestle
n すりこぎ [擂り粉木] すりこぎ [擂粉木] -
Wooden pipe
n もっかん [木管] -
Wooden plate
n きざら [木皿] -
Wooden plug
n うめき [埋め木] -
Wooden pole (often oak), 6 shaku long.
n ろくしゃくぼう [六尺棒] -
Wooden printing block
n かたぎ [形木] -
Wooden products
n もくせいひん [木製品] -
Wooden sewer covers
n げすいいた [下水板] -
Wooden shoes
n きぐつ [木靴] -
Wooden spoon
n しゃもじ [杓文字] -
Wooden statue or image
n もくぞう [木像] -
Wooden sword
Mục lục 1 n 1.1 ぼくとう [木刀] 1.2 ぼっけん [木剣] 1.3 きだち [木太刀] n ぼくとう [木刀] ぼっけん [木剣] きだち [木太刀] -
Wooden tag
n かんさつ [簡札] -
Wooden wall
n いたかべ [板壁] -
Woodgrain
n いため [板目] -
Woodland(s)
n しんりんちたい [森林地帯] -
Woodland path
n りんどう [林道] -
Woodpecker
Mục lục 1 n 1.1 ウッドペッカー 1.2 たくぼく [啄木] 2 n,uk 2.1 きつつき [啄木鳥] 2.2 たくぼくちょう [啄木鳥] 3 gikun,n,uk... -
Woods
n はやし [林] しんりん [森林]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.