- Từ điển Anh - Việt
Abomasum
Nghe phát âmMục lục |
/æbə'meisəm/
Thông dụng
Danh từ
Dạ múi khế túi (động vật nhai lại)
Y học
dạ múi khế ( túi thứ tư củađộng vật nhai lại )
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abominable
/ə'bɒminəbl/, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm, (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu, Từ... -
Abominable snowman
danh từ, người tuyết (tương truyền là động vật cao to ở đỉnh himalaya), -
Abominableness
/ ə'bɔminəblnis /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, (thông tục) sự tồi tệ, -
Abominably
/ə'bɒminəbli/, Phó từ: một cách đáng ghê tởm, he always acts abominably, anh ta luôn hành động một... -
Abominate
/əˈbɒmɪˌneɪt/, Ngoại động từ: ghê tởm; ghét cay ghét đắng, (thông tục) không ưa, ghét mặt,... -
Abomination
/ə,bɒmi'nei∫n/, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc... -
Abominator
/ əˈbɒmɪˌneɪtə /, -
Aboot
(scots) about, -
Aborad
/ æb'ɔrad /, từ miệng ra, -
Aboral
/ æb'ɔral /, Tính từ: (sinh học) xa miệng; đối miệng, đối diện miệng, xa miệng, -
Abord
không phát tnển, sảy thai, thui, chột, -
Aboriginal
/,æbə'ridʒənl/, Tính từ: (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên... -
Aboriginal cost
giá trị nguyên giá, giá thành nguyên thủy, -
Aboriginality
/ ,æbɔridʒi'næliti /, Danh từ: Đặc điểm nguyên sơ, tính thuần phát, -
Aboriginally
/ ,æbə'ridʒənəli /, -
Aborigines
/,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu... -
Abort
/ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại... -
Abort (ABT)
hủy bỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.