- Từ điển Anh - Việt
Aged
Nghe phát âmMục lục |
/´eidʒid/
Thông dụng
Tính từ
Có tuổi là
Cao tuổi, lớn tuổi
Danh từ
Người già, người lớn tuổi
Chuyên ngành
Y học
lão hóa
Điện
bị (được) lão hóa
Kỹ thuật chung
hóa già
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , been around , creaky , elderly , getting on , gray , moth-eaten * , oldie , over the hill , pass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aged cheese
fomat chín, -
Aged debtors analysis
bảng phân tích những khoản nợ chậm trả, bảng phân tích ngày nợ quá hạn, -
Aged fail
sự thất ước lưu cửa, sai hẹn kéo dài, -
Aged flavour
hương vị tạo thành sau khi tàng trữ, -
Aged ham
giăm bông đã tàng trữ, -
Aged meat
thịt chia, -
Aged soil
đất già, -
Aged strength
độ bền sau lão hóa, -
Aged wine
rượu tàng trữ, -
Agedness
Danh từ: tuổi già, sự nhiều tuổi, Từ đồng nghĩa: noun, elderliness... -
Ageing
/ ´eidʒiη /, Danh từ: sự hoá già, người cao tuổi, Ô tô: sự già... -
Ageing-resistant
sự chống lão hóa, -
Ageing (of clay)
sự ủ đất sét, -
Ageing (paint)
lão hóa (sơn), -
Ageing b cooling
chí tới do lạnh (rượu, thịt), lão hóa do lạnh, -
Ageing by cooling
sự chín tới do lạnh (rượu, thịt), lão hóa do lạnh, -
Ageing cellar
xưởng bảo quản, xưởng tàng trữ, -
Ageing hardiness
độ cứng sau khi hóa già, -
Ageing of information
sự lỗi thời của thông tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.