Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apogee

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æpə´dʒi:/

Thông dụng

Danh từ

(thiên văn học) điểm xa quả đất nhất
Khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
Chỗ xa nhất
Tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

Y học

kỳ kịch phát

Điện tử & viễn thông

điểm viễn địa

Kỹ thuật chung

viễn điểm
Apogee Altitude (AA)
độ cao viễn điểm
Apogee Boost Motor (ABM)
động cơ khởi động Viễn điểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acme , apex , crest , crown , culmination , height , meridian , peak , pinnacle , summit , top , zenith , climax

Xem thêm các từ khác

  • Apogee (boost) motor

    động cơ đẩy tải cực điểm,
  • Apogee Altitude (AA)

    độ cao viễn điểm,
  • Apogee Boost Motor (ABM)

    động cơ khởi động viễn điểm,
  • Apogee point

    điểm,
  • Apogeny

    Danh từ: tính vô sinh, tính không sinh sản,
  • Apogeotropic

    Tính từ: không hướng đất; hướng ngược đất,
  • Apogyny

    Danh từ: (thực vật) tính nhụy thui,
  • Apohomotypic

    Tính từ: không cùng kiểu,
  • Apolar

    Tính từ: không cực, không cực, vô cực,
  • Apolar posteriori

    hậu nghiệm,
  • Apolarity

    Danh từ: tính không cực,
  • Apolaustic

    / ¸æpə´lɔ:stik /, tính từ, dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị khoái lạc cám dỗ, dễ tự buông thả,
  • Apolegamic

    Tính từ: giao phối chọn lọc, tình dục chọn lọc, chọn lọc,
  • Apolegamy

    Danh từ: tính giao phối chọn lọc,
  • Apolepsis

    sự ngưng tìết,
  • Apolexia

    syapoplexy.,
  • Apolitical

    / ¸eipə´litikl /, Tính từ: không chính trị, phi chính trị, thờ ơ với chính trị, Kinh...
  • Apollinaris

    Danh từ: nước suối a-pô-li-na-rít (ở ao),
  • Apollo

    / ə´pɔlou /, danh từ, số nhiều apollos, thần a-pô-lông, thần mặt trời (thần thoại hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top