- Từ điển Anh - Việt
Motor
Nghe phát âmMục lục |
/´moutə/
Thông dụng
Danh từ
Động cơ mô tô
Ô tô
(giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động
Tính từ
Vận động
- motor nerve
- dây thần kinh vận động
Động từ
Đi ô tô
Đưa đi bằng ô tô
Chuyên ngành
Xây dựng
động cơ
Cơ - Điện tử
động cơ, môtơ, thiết bị có động cơ
Vật lý
động cơ máy
Điện
mô tô
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
Kỹ thuật chung
động cơ điện
- alternating-current motor
- động cơ điện xoay chiều
- direct current motor
- động cơ điện một chiều
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- electric motor driving bucket
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor oil
- dầu động cơ điện
- hermetic electric motor
- động cơ điện kín
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tần số cao
- high-voltage motor
- động cơ điện áp cao
- integrated motor
- động cơ điện liền (máy)
- linear electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- low-speed electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- motor (typeof DC)
- các loại động cơ điện một chiều
- motor slide
- giá đỡ động cơ điện
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- reversible motor
- động cơ (điện) thuận nghịch
- slip-ring motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- synchronous traction motor
- động cơ điện kéo đồng bộ
động cơ
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ năng.
- AC motor
- động cơ dòng xoay chiều
- AC motor
- động cơ AC
- ac/dc motor
- động cơ AC/DC
- ac/dc motor
- động cơ vạn năng
- adjustable speed motor
- động cơ biến tốc
- adjustable varying speed motor
- động cơ biến tốc điều chỉnh được
- adjustable-speed motor
- động cơ điều tốc
- air motor
- động cơ khí nén
- alternating current motor
- động cơ đổi chiều
- alternating current motor
- động cơ xoay chiều
- alternating-current motor
- động cơ điện xoay chiều
- apogee (boost) motor
- động cơ đẩy tải cực điểm
- Apogee Boost Motor (ABM)
- động cơ khởi động Viễn điểm
- asynchronous motor
- động cơ không đồng bộ
- asynchronous motor
- động cơ sai bộ
- automatic starting motor
- động cơ khởi động tự động
- auxiliary motor
- động cơ phụ
- barring motor
- động cơ quay bánh đà
- bidirectional motor
- động cơ đảo chiều (được)
- blower motor
- động cơ quạt gió
- blowing air motor
- động cơ quạt gió
- Booster Solid Rocker Motor (BSRM)
- động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn
- brake motor
- động cơ hãm
- built-in motor
- động cơ cài sẵn
- built-in motor
- động có lắp trong
- built-in motor
- động cơ liền máy
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- cage synchronous motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- canned motor
- động cơ hàn kín
- canned motor
- động cơ bọc kín
- capacitor motor
- động cơ dùng tụ điện
- capacitor motor
- động cơ có tụ điện
- capacitor motor
- động cơ tụ điện
- capacitor start-run motor
- động cơ khởi động-chạy dùng tụ
- capacitor start-run motor
- động cơ PSC
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- carriage A containing the motor
- giá chuyển hình chữ A có động cơ
- change-speed motor
- động cơ biến tốc
- charging motor
- động cơ tích năng
- clock motor
- động cơ định thời
- clock motor
- động cơ đồng hồ
- closed motor
- động cơ hàn kín
- closed motor
- động cơ bọc kín
- combustion motor
- động cơ đốt trong
- commutator dc motor
- động cơ góp điện DC
- commutator motor
- động cơ góp điện
- commutator motor
- động cơ cổ góp
- commutator motor
- động cơ có vành góp
- compensated induction motor
- động cơ cảm ứng bù pha
- compensated motor
- động cơ bù pha
- compound (wound) motor
- động cơ kích từ hỗn hợp
- compound motor
- động cơ bù pha
- compound wound motor
- động cơ kép
- compound wound motor
- động cơ tổng hợp
- compound-wound motor
- động cơ bù pha
- compressed air motor
- động cơ khí nén
- compressor motor
- động cơ máy nén
- compressor motor
- động cơ máy nén khí
- compressor motor load
- tải động cơ máy nén
- constant speed motor
- động cơ tốc độ không đổi
- control of a motor
- cơ cấu điều khiển động cơ
- crab traversing motor
- động cơ xe tời cần trục
- crane motor
- động cơ cần trục
- cranking motor
- động cơ phát động
- cranking motor or starter
- máy khởi động động cơ chính
- croo-feed motor
- động cơ chạy dao ngang
- diesel motor
- động cơ điêzen
- differential motor
- động cơ vi sai
- dilution of motor oil
- pha loãng dầu động cơ
- direct current motor
- động cơ điện một chiều
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- drive motor
- động cơ dẫn động
- drive motor
- động cơ truyền động
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- driver motor
- động cơ cảm biến
- driver motor
- động cơ chủ động
- driving motor
- động cơ dẫn động
- driving motor
- động cơ điều khiển
- dual capacitor motor
- động cơ tụ kép
- electric motor
- động cơ điện
- electric motor driving bucket
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor oil
- dầu động cơ điện
- electric starting motor
- động cơ khởi động bằng điện
- enclosed motor
- động cơ hàn kín
- enclosed motor
- động cơ bọc kín
- explosion motor
- động cơ đốt trong
- explosion motor
- động cơ nổ
- explosion-proof motor
- động cơ chịu được nổ
- explosive motor
- động cơ đốt trong
- external rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- fan motor
- động cơ quạt
- fan-type motor
- động cơ hình rẽ quạt
- fan-type motor
- động cơ hình sao
- feed motor
- động cơ dẫn tiến
- flameproof motor
- động cơ chống cháy
- flameproof motor
- động cơ chống nổ
- flameproof motor
- động cơ phòng nổ
- flange motor
- động cơ có bích
- flat twin motor
- động cơ hai xi lanh dẹt
- floor (mounted) motor
- động cơ đặt trên nền
- four cylinder motor
- động cơ bốn xi lanh
- four pole motor
- động cơ bốn cực
- four stroke motor
- đông cơ bốn thì
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- fractional horsepower motor
- động cơ cỡ nhỏ
- fractional horsepower motor
- động cơ công suất nhỏ
- gas motor
- động cơ ga
- gas motor
- động cơ gasolin
- gas motor
- động cơ (chạy) ga
- gas motor
- động cơ xăng
- gasoline motor
- động cơ ga
- gasoline motor
- động cơ gasolin
- gasoline motor
- động cơ xăng
- general purpose motor
- động cơ thông dụng
- gyro spin motor
- động cơ con quay
- hermetic electric motor
- động cơ điện kín
- high compression motor
- động cơ cao áp
- high efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tần số cao
- high-speed motor
- động cơ tốc độ cao
- high-voltage motor
- động cơ điện áp cao
- higher efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- hoist motor
- động cơ nâng
- hoisting motor
- động cơ cần trục
- hoisting motor
- động cơ nâng
- hoisting motor
- động cơ tời
- hot-air motor
- động cơ khí nóng
- hydraulic motor
- động cơ thủy lực
- hysteresis motor
- động cơ kiểu trễ
- hysteresis motor
- động cơ từ trễ
- igniter motor
- động cơ khai hỏa
- in-line motor
- động cơ một hàng xi lanh
- induction motor
- động cơ cảm điện
- induction motor
- động cơ cảm ứng
- induction motor
- động cơ không đồng bộ
- induction-induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- integrated motor
- động cơ điện liền (máy)
- integrating motor
- động cơ tích hợp
- intermediate-speed motor
- động cơ trung tốc
- inverse-speed motor
- động cơ tốc độ ngược
- large power motor
- động cơ công suất lớn
- launch escape motor
- động cơ phóng thoát
- lift motor
- động cơ nâng
- lift motor
- động cơ tời
- lifting motor
- động cơ cần trục
- lifting motor
- động cơ nâng
- light power motor
- động cơ công suất nhỏ
- limbering a motor
- sự rà động cơ
- limbering of a motor
- sự rà động cơ
- linear electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- linear induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính
- linear motor
- động cơ chuyển động thẳng
- linear motor
- động cơ tuyến tính
- linear synchronous motor
- động cơ đồng bộ tuyến tính
- low-speed electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ tính
- magnetic stepping motor
- động cơ trợ động bước
- mechanicalstepping motor
- động cơ bước cơ (học)
- miniature motor
- động cơ công suất nhỏ
- miniature motor
- động cơ tiểu hình
- motor (typeof DC)
- các loại động cơ điện một chiều
- motor armature
- phần ứng của động cơ
- motor benzene
- benzen động cơ
- motor bogie
- toa có động cơ đơn
- motor brake
- hãm động cơ
- motor branch circuit
- mạch nhánh động cơ
- motor case
- vỏ động cơ
- motor connection
- sự ghép động cơ
- motor control
- điều chỉnh bằng động cơ
- motor control center
- trung tâm điều khiển động cơ
- motor converter
- máy đổi điện động cơ
- motor driven
- dẫn động bằng động cơ
- motor driven fan
- quạt dẫn động bằng động cơ
- motor driven system
- hệ dẫn động bằng động cơ
- motor driven table
- bàn dẫn động bằng động cơ
- motor effect
- hiệu ứng động cơ
- motor ferry
- phà chạy động cơ
- motor fuel
- nhiên liệu động cơ
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- động cơ máy phát
- motor generator
- máy phát động cơ
- motor generator
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator set
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator set
- nhóm động cơ phát điện
- motor generator set
- tổ động cơ phát lực
- motor line
- dãy động cơ
- motor line
- đường nguồn của động cơ
- motor locomotive
- đầu máy kiểu động cơ
- motor machine
- máy (có) động cơ
- motor meter
- máy đếm có động cơ
- motor meter
- máy đo kiểu động cơ
- motor method
- phương pháp động cơ
- motor mounted on the bogie frame
- động cơ treo trên khung giá chuyển
- motor octane number
- chỉ số octan (xăng) động cơ
- motor octane number (MON)
- chỉ số ốc-tan động cơ
- motor oil
- dầu động cơ
- motor oil
- dầu động cơ nổ
- motor oil
- dầu nhớt động cơ
- motor oil
- nhớt động cơ
- motor operated valve
- van điều khiển bằng động cơ
- motor power rating
- công suất động cơ
- motor protection
- bảo vệ động cơ
- motor pump
- bơm có động cơ
- motor pump
- máy bơm có động cơ
- motor reaction
- sự phản lực động cơ
- motor shaft
- trục động cơ
- motor shield
- vỏ động cơ
- motor slide
- giá đỡ động cơ điện
- motor stage
- tầng động cơ
- motor starter
- bộ khởi động động cơ
- motor thermal protection (system)
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- motor truck
- toa có động cơ
- motor valve
- van động cơ
- motor vehicle owner
- chủ xe có động cơ
- motor vessel
- thuyền chạy động cơ
- motor vibrator
- đầm rung có động cơ
- motor vibrator
- máy rung có động cơ
- motor winch
- tời có động cơ
- motor-compressor unit
- tổ hợp máy nén-động cơ
- motor-compressor unit
- tổ máy máy nén-động cơ
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- motor-generator
- động cơ-máy phát
- motor-generator set
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổ máy phát-động cơ
- motor-in-head vibrator
- dầm đùi gắn động cơ
- motor-meter
- công tơ-động cơ
- multigraded motor oil
- dầu động cơ van nặng
- multiple motor crane
- máy trục nhiều động cơ
- multiple motor drive
- sự kéo bằng nhiều động cơ
- multispeed motor
- động cơ nhiều tốc độ
- no-lag motor
- động cơ không trễ pha
- No-Lag motor
- động cơ No-Lag
- noncompensated motor
- động cơ không được bù
- nonreversible motor
- động cơ không thuận nghịch
- oil motor
- động cơ dầu (hỏa)
- outboard motor
- động cơ gắn ngoài (tàu)
- outboard motor
- động cơ treo ngoài mạn
- outboard motor boat
- canô động cơ treo ngoài mạn
- output of motor
- năng lượng động cơ
- overhung motor
- động cơ nối mặt bích
- pancake motor
- động cơ hình bánh kếp
- perigee kick motor
- động cơ đưa vào cực điểm
- Perigee Kick Motor (PKM)
- động cơ khởi điểm cận điểm
- permanent split capacitor motor
- động cơ khởi động bằng tụ điện
- permanent-split capacitor motor
- động cơ PSC
- permanent-split capacitor motor
- động cơ tụ tách thường xuyên
- permanent-split capacitor motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- Permasyn motor
- động cơ Permasyn
- petrol motor
- động cơ ga
- petrol motor
- động cơ ga solin
- petrol motor
- động cơ xăng
- phase-wound rotor motor
- động cơ rôto quấn dây pha
- phonic motor
- động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ)
- pilot motor
- động cơ điều chỉnh (dòng điện)
- point machine with three-phase motor
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- pole-change motor
- động cơ thay đổi cực
- polyphase induction motor
- động cơ cảm ứng nhiều pha
- polyphase motor
- động cơ nhiều pha
- polyphase synchronous motor
- động cơ đồng bộ nhiều pha
- pony motor
- động cơ phụ
- pony motor
- động cơ trợ động
- propulsion motor
- động cơ đẩy
- propulsion motor
- động cơ đẩy chân vịt
- propulsion motor
- động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
- PSC motor
- động cơ PSC
- PSC motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- rail motor unit
- thiết bị động cơ ray
- reaction motor
- động cơ phản lực
- reluctance motor
- động cơ từ trở
- repulsion motor
- động cơ đẩy
- repulsion-induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- repulsion-induction-motor
- động cơ cảm ứng
- reversible motor
- động cơ đảo chiều (được)
- reversible motor
- động cơ đảo chiều được
- reversible motor
- động cơ (điện) thuận nghịch
- reversible motor
- động cơ thuận nghịch
- reversing motor
- động cơ đảo chiều
- reversing motor
- động cơ đổi chiều
- rocket motor
- động cơ tên lửa
- rotary motor
- động cơ quay
- rotation motor
- động cơ quay
- run motor
- động cơ vận hành (thiết bị fax)
- Schrage motor
- động cơ Schrage
- sealed motor
- động cơ hàn kín
- sealed motor
- động cơ bọc kín
- segmented motor
- động cơ chia thành phần
- self-excited motor
- động cơ tự kích thích
- selsyn motor
- động cơ sensyn
- semienclosed motor
- động cơ nửa bọc
- semienclosed motor
- động cơ nửa kín
- separate excitated motor
- động cơ được kích từ riêng
- separation motor
- động cơ tách
- series (wound) motor
- động cơ kích từ nối tiếp
- series motor
- động cơ nối tiếp
- series-wound motor
- động cơ nối tiếp
- servo motor
- động cơ tăng lực
- shaded pole motor
- động cơ có cực che
- shaded pole motor
- động cơ có vòng lệch pha
- shaded pole motor
- động cơ cực bị chắn
- shaded pole motor
- động cơ cực từ xẻ rãnh
- shunt motor
- động cơ mắc mạch rẽ
- shunt motor
- động cơ mắc sun
- shunt motor
- động cơ song song
- shunt-wound motor
- động cơ quấn song song
- shunt-wound motor
- động cơ song song
- single motor system
- hệ thống một động cơ
- single phase induction motor
- động cơ cảm ứng một pha
- single primary type linear motor
- động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
- single-phase motor
- động cơ một pha
- slewing motor
- động cơ quay (nhanh) cần trục
- slewing motor
- động cơ quét (ăng ten)
- SLIM (singlelinear induction motor)
- động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
- slip ring induction motor
- động cơ cảm ứng vành trượt
- slip ring motor
- động cơ vành trượt
- slip ring motor
- động cơ vòng trượt
- slip-ring motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ có vành trượt
- solenoid stepper motor
- động cơ bước dùng solenoit
- spacecraft boost motor
- động cơ đẩy tàu vũ trụ (vệ tinh)
- split phase motor
- động cơ pha chẻ
- split-phase motor
- động cơ tách pha
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc
- starter motor
- động cơ khởi động
- starter motor
- động cơ phát động
- starter motor
- ô tô động cơ khởi động
- starter motor pinion
- bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
- starter or cranking motor
- máy khởi động động cơ
- starting motor
- bộ khởi động động cơ
- starting motor
- động cơ khởi động
- starting motor
- động cơ phát động
- starting motor
- máy khởi động động cơ
- starting motor
- máy phát hành động cơ
- stator-fed shunt motor
- động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ song song nuôi stato
- stator-rotor-stator motor
- động cơ stato-rôto-bộ khởi động
- step motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ trợ động bước
- stepped motor
- động cơ bước.
- stepper motor
- động cơ bước
- stepper motor
- động cơ bước từ tính
- stepper motor
- động cơ trợ động bước
- stepping motor
- động cơ bước
- stepping motor
- động cơ bước từ tính
- stepping motor
- động cơ trợ động bước
- submersible motor
- động cơ bơm chìm
- suction gas-cooled motor compressor
- động cơ máy nén được làm bằng hơi hút (gas hút)
- synchro differential motor
- động cơ vi sai đồng bộ
- synchro motor
- động cơ sensyn
- synchronous induction motor
- động cơ cảm ứng đồng bộ
- synchronous motor
- động cơ đồng bộ
- synchronous traction motor
- động cơ điện kéo đồng bộ
- system motor
- động cơ của hệ thống
- tandem motor
- động cơ kép
- tandem motor
- động cơ tiếp đôi
- three-motor traveling bridge crane
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-phase induction motor
- động cơ cảm ứng ba pha
- three-phase motor
- động cơ ba pha
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ ba pha lồng sóc
- three-phase stepper motor
- động cơ bước ba pha
- three-phase synchronous motor
- động cơ đồng bộ ba pha
- time switch operate by a synchronous motor
- cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ
- timing motor
- động cơ định thời
- timing motor
- động cơ đồng hồ
- torque motor
- động cơ hãm
- torque motor
- động cơ có mômen lớn
- torque motor
- động cơ mômen
- torque motor
- động cơ mômen (lớn)
- torque motor
- động cơ mômen quay
- traction motor
- động cơ kéo
- traction motor
- động cơ kéo tàu
- traction motor
- động cơ xe điện
- tractor supplied with a motor
- máy kéo gắn động cơ
- transverse flux linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- traveling field motor
- động cơ trường chạy
- traveling wave motor
- động cơ sóng chạy
- travelling field motor
- động cơ đường chạy
- travelling wave motor
- động cơ sóng chạy
- traverse motor
- động cơ chảy (dao) nhanh
- true motor load
- tải thực của động cơ
- tubular motor
- động cơ dạng ống
- turbo-electric motor coach
- toa có động cơ tuabin-điện
- two stroke motor
- động cơ hai thì
- two-motor system
- hệ thống 2 động cơ
- two-phase motor
- động cơ hai pha
- two-pole motor
- động cơ hai cực
- unit motor
- động cơ đơn bộ
- universal motor
- động cơ AC/DC
- universal motor
- động cơ đa năng
- universal motor
- động cơ đa năng (chạy được cả hai loại điện)
- universal motor
- động cơ vạn năng
- variable reluctance motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable speed motor
- động cơ biến tốc
- variable speed motor
- động cơ tốc độ thay đổi
- variable-speed motor
- động cơ biến tốc được
- varying-speed motor
- động cơ điều tốc
- vernier motor
- động cơ điều khiển
- vernier motor
- động cơ có thang đo
- vertical shaft motor
- động cơ kiểu đứng
- water motor
- động cơ thủy lực
- wet motor
- bơm ướt (bơm có chất lỏng đi qua phần động cơ)
- wind motor
- động cơ gió
- wound motor
- động cơ quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ rôto dây quấn
- wound-rotor motor
- động cơ rôto quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ vòng trượt
- wound-stator motor
- động cơ stato quấn dây
- X-motor
- động cơ chữ x (của các tay máy)
động cơ nổ
- motor oil
- dầu động cơ nổ
- No-Lag motor
- động cơ No-Lag
máy
máy điện
mô tơ
ô tô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cylinder , diesel , generator , mechanism , piston , power train , transformer , turbine , what’s under the hood , auto , automobile , buggy , car , device , drive , engine , instrument , machine , ride
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Motor, cooling fan
mô tơ cánh quạt làm mát két nước, -
Motor-boat
Danh từ: thuyền lắp máy chạy nhanh; xuồng máy, thuyền máy, -
Motor-boating
Danh từ: môn thuyền máy (thể thao), chuyến du lịch/đi dạo bằng thuyền máy, -
Motor-borne
Tính từ: chuyên chở bằng ô tô, -
Motor-car accessories
đồ phụ tùng ô tô, -
Motor-car jack
kích (dùng cho) xe con, -
Motor-coach
xe buýt, motor-coach tour, chuyến du lịch bằng xe buýt -
Motor-coach tour
chuyến du lịch bằng xe buýt, -
Motor-coach train
tàu có toa tự hành, -
Motor-compressor unit
tổ hợp máy nén-động cơ, tổ máy máy nén-động cơ, -
Motor-driven
(adj) được chạy bằng động cơ, được chạy bằng động cơ, -
Motor-driven refrigerating machine
máy lạnh dùng động cơ điện, -
Motor-generator
/ ´moutə´dʒenəreitə /, Kỹ thuật chung: động cơ-máy phát, motor-generator set, tổ động cơ máy... -
Motor-generator set
tổ động cơ máy phát, tổ máy phát-động cơ, -
Motor-grader
ô tô san nền, -
Motor-in-head vibrator
dầm đùi gắn động cơ, -
Motor-man
người lái xe, -
Motor-meter
công tơ-động cơ, -
Motor-operated
chạy bằng động cơ, -
Motor-reduction unit
động cơ gắn liền bộ giảm tốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.