Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apotheosis

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸pɔθi´ousis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều là .apotheoses

”,p˜•i'ousi:z
sự tôn làm thần, sự phong làm thần
Sự tôn sùng, sự sùng bái như thần
Lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo)
Sự giải thoát khỏi tràn tục
(sân khấu) màn tán dương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
deification , elevation , idolization , immortalization , aggrandizement , ennoblement , glorification

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apotheosize

    / ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần...
  • Apotosis

    Danh từ:,
  • Apotoxin

    dẫn xuất độc tố,
  • Apotropaic

    / ¸æpoutrə´pei:k /, Tính từ: Để tránh điều không may, an apotropaic ritual, nghi lễ giải nạn
  • Apotropic

    Tính từ: hướng gốc,
  • Apotype

    Danh từ: kiểu gốc,
  • Apotypic

    Tính từ: thuộc kiểu gốc,
  • Apozem

    thuốc sắc.,
  • App (application program)

    chương trình ứng dụng,
  • Appal

    / ə´pɔ:l /, Ngoại động từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh, hình...
  • Appalling

    / ə´pɔ:liη /, tính từ, làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, Từ đồng...
  • Appallingly

    Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly...
  • Appanage

    / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment ,...
  • Apparat

    Danh từ: tính chất hành chính quan liêu,
  • Apparatchik

    / ¸æpə´ra:tʃik /, Danh từ ( số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki): thành viên của ban lãnh đạo...
  • Apparattus

    dụng cụ,
  • Apparatus

    / ,æpə'reitəs /, Danh từ, số nhiều apparatuses: (sinh vật học) bộ máy, Đồ dùng, dụng cụ,
  • Apparatus criticus

    Danh từ: chú thích dị bản (của một tác phẩm),
  • Apparatus dewpoint

    điểm sương (của hệ thống),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top