Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appear

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'piə/

Thông dụng

Nội động từ

Xuất hiện, hiện ra, ló ra
Trình diện; ra mắt
to appear before a court
ra hầu toà
to appear on the stage
ra sân khấu (diễn viên)
Được xuất bản (sách)
the book will appear in a week
một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản
Hình như, có vẻ
there appears to be a mistake
hình như có một sự lầm lẫn

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hiện ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arise , arrive , attend , be present , be within view , blow in * , bob up , break through , breeze in , check in * , clock in , come , come forth , come into view , come out , come to light , crop up , develop , drop in * , emerge , expose , issue , loom , make the scene , materialize , occur , pop in * , pop up , present , punch in , punch the clock , recur , ring in , rise , roll in * , show , show up , spring , surface , time in , turn out , turn up , have the appearance , look as if , look like , resemble , sound , strike one as , be apparent , be evident , be manifest , be patent , be plain , become available , be created , be developed , be invented , come into being , come into existence , come on , come on stage , enter , make an appearance , oblige , perform , play , play a part , present oneself , take part , commence , originate , look , seem , gloss , mimic , show one's face , simulate , veneer

Từ trái nghĩa

verb
disappear , hide , be real

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top