- Từ điển Anh - Việt
Ashamed
Nghe phát âmMục lục |
/ə'ʃeimd/
Thông dụng
Tính từ
Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abashed , apologetic , bashful , blushing , chagrined , compunctious , conscience-stricken , contrite , crestfallen , debased , demeaned , discomfited , disconcerted , distraught , distressed , embarrassed , flustered , guilty , hesitant , humble , humbled , humiliated , meek , mortified , muddled , penitent , regretful , reluctant , repentant , shamed , shamefaced , sheepish , shy , sorry , stammering , stuttering , submissive , confused , out of countenance , remorseful
Từ trái nghĩa
adjective
- bold , defiant , immodest , not sorry , shameless , unregretful , unremorseful , unself-conscious , brazen-faced , unashamed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ashcan
/ ´æʃ¸kæn /, Danh từ: ( mỹ) thùng đựng rác, (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm, -
Ashen
hộp tro (xe lửa),, Tính từ: (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt), làm bằng tro, Tính... -
Ashes
tro, -
Ashet
/ ´æʃit /, Danh từ: ( Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục, -
Ashlar
/ ´æʃlə /, Danh từ: (kiến trúc) đá khối, vật xây bằng đá khối, Xây... -
Ashlar (wall)
tường xây bằng đá hộc, -
Ashlar arch
vòm đá đẽo, -
Ashlar brick
gạch phủ ngoài, gạch lát mặt, gạch ốp, -
Ashlar facing
mặt ốp đá đẽo, -
Ashlar masonry
khối xây bằng đá đẽo, khối xây đá đẽo, sự xây đá đẽo, -
Ashlar pier
trụ bằng đá đẽo, -
Ashlar stone
đá cắt khối, đá xây dựng, -
Ashlar stone facing
mặt ốp bằng đá đẽo, -
Ashlar vault
vòm (bằng) đá đẽo, vòm đá đẽo, -
Ashlar wall
tường bằng đá đẽo, rubble ashlar wall, tường bằng đá đẽo thô -
Ashlaring
/ ´æʃləriη /, Xây dựng: sự ốp đá chẻ, sự xây đá chẻ, -
Ashlaring (ashlering)
sự ốp đá chẻ, -
Ashler
như ashlar, -
Ashless
không tro, ashless sediment, chất lắng không tro
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.