- Từ điển Anh - Việt
Guilty
Nghe phát âmMục lục |
/ˈgɪlti/
Thông dụng
Tính từ
Có tội, phạm tội, tội lỗi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accusable , caught , censurable , censured , chargeable , condemned , conscience-stricken , contrite , convictable , convicted , criminal , culpable , damned , delinquent , depraved , doomed , erring , evil , felonious , hangdog * , impeached , incriminated , in error , iniquitous , in the wrong , judged , liable , licentious , offending , on one’s head , out of line , proscribed , regretful , remorseful , reprehensible , responsible , rueful , sentenced , sheepish , sinful , sorry , wicked , wrong , blamable , blameful , ashamed , nocent , peccant , punishable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guimpe
danh từ, Áo khoác mặc dưới tạp dề, -
Guinea
/'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh),Guinea-cock
/ ´gini¸kɔk /, Danh từ: gà trống nhật, Kinh tế: gà nhật trống,Guinea-fowl
/ ´gini¸faul /, Danh từ: (động vật học) gà nhật, Kinh tế: gà phi,...Guinea-goose
Danh từ: ngỗng trời, ngỗng trời,Guinea-hen
/ ´gini¸hen /, danh từ, gà mái nhật,Guinea-pig
/ ´gini¸pig /, danh từ, (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng lương tính...Guinea-poult
Danh từ: gà nhật con, gà nhật con,Guinea-squash
Danh từ: (thực vật học) cà dái dê, cà tím, cà dái dê,Guinea pig
Danh từ: (động vật học) chuột lang, vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm, người hưởng...Guinea worm
giun,Guineapig
chuột lang,Guineapig director
ủy viên quản trị dự thính,Guineaworm
giun,Guinier-Preston zones
miền guinier-preston,Guinness
/ ´ginis /, danh từ, bia đắng có màu sẫm,Guise
/ gaiz /, Danh từ: chiêu bài, lốt, vỏ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...Guitar
/ gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita,Guitarist
/ gi´ta:rist /, danh từ, (âm nhạc) người chơi đàn ghita,Guitermanite
guitemanit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.