Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ass

Nghe phát âm

Mục lục

/æs/

Thông dụng

Danh từ
cái đít,cái mông
Con lừa
người ngu, người đần độn
to play (act) the ass
làm bộ ngu
to make an ass of oneself
lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blockhead * , dolt , donkey * , dope , dunce , fool , idiot , imbecile , jackass * , jerk * , nitwit * , numbskull * , simpleton * , twit , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool , burro , donkey , jackass. associated word: bray , jenny

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ass milk

    sữa lừa,
  • Assad's Bread

    , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the...
  • Assafoetida

    như asafoetida,
  • Assagai

    / ´æsə¸gai /, Danh từ: mũi lao (của các bộ lạc ở nam phi),
  • Assail

    / ə´seil /, Ngoại động từ: tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...),...
  • Assailable

    / ə´seiləbl /, tính từ, có thể tấn công được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Assailableness

    Danh từ: tính có thể tấn công được,
  • Assailant

    / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng...
  • Assailer

    Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Assailment

    / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset...
  • Assam fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Assanation

    sự cải thiện, sự cải thiện điều kiện vệ sinh, cải thiện môi trường.,
  • Assassin

    / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Assassinate

    / ə'sæsineit /, Ngoại động từ: Ám sát, hình thái từ:
  • Assassination

    / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top