Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imbecile

Nghe phát âm

Mục lục

/´imbisi:l/

Thông dụng

Tính từ

Khờ dại, đần
an imbecile fellow
một người đần
(từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)

Danh từ

Người khờ dại, người đần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
asinine , backward , deranged , dim-witted , dull , fatuous , feeble-minded , idiotic , imbecilic , inane , ludicrous , moronic , simple , simple-minded , slow , thick , witless
noun
birdbrain , dimwit , dolt , dummy , dunce , fool , idiot , jerk , lamebrain * , moron , pinhead * , simpleton , ass , jackass , mooncalf , nincompoop , ninny , nitwit , simple , softhead , tomfool , dumbbell , fatuous , silly , stupid , witling

Từ trái nghĩa

adjective
brainy , intelligent , smart
noun
brain

Xem thêm các từ khác

  • Imbecilic

    / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý...
  • Imbecility

    / ¸imbi´siliti /, Danh từ: tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại,...
  • Imbed

    / ɪmˈbɛd /, như embed, Toán & tin: nhúng, Xây dựng: gắn vào,
  • Imbedded

    khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào],...
  • Imbedded controller

    bộ điều khiển nhúng,
  • Imbedding

    nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một...
  • Imbedding, immersion

    ánh xạ nhúng,
  • Imbedding of a ring into a field

    phép nhúng một vành vào một trường,
  • Imbedding of a semi-group into a group

    phép nhúng một nửa nhóm vào nhóm,
  • Imbedding of a structure

    phép nhúng một cấu trúc,
  • Imbedding theorem

    định lý nhúng,
  • Imbibe

    Ngoại động từ: uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, Nội...
  • Imbibed

    bị hút vào, nở, trương,
  • Imbiber

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người uống,
  • Imbibition

    / ¸imbi´biʃən /, Danh từ: sự uống; sự hít, sự hút (hơi ẩm), sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm,...
  • Imbibitional

    Tính từ: (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít, (thuộc) sự hút (hơi ẩm), (thuộc) sự hấp thụ,...
  • Imbilical incisure

    khuyêt dây chằng tròn,
  • Imbitter

    như embitter,
  • Imbody

    như embody,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top