- Từ điển Anh - Việt
Assert
Nghe phát âmMục lục |
/ə´sə:t/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đòi (quyền lợi...)
Xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
khẳng định; giữ vững; bảo vệ
Kỹ thuật chung
bảo vệ
khẳng định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , affirm , allege , argue , asservate , attest , aver , avouch , avow , butt in * , cite , claim , contend , defend , horn in , justify , mouth off * , pop off * , predicate , press , proclaim , profess , pronounce , protest , put forward , say , shoot off one’s mouth , shoot one’s wad , stand up for , state , stress , swear , uphold , vindicate , warrant , asseverate , declare , hold , maintain , advocate , assure , champion , depose , emphasize , plead , pose , submit , support , utter , vaunt , voice
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assert (vs)
lệnh assert, -
Asserted
, -
Assertible
/ ə´sə:tibl /, -
Assertion
/ ə'sə:ʃn /, Danh từ: sự đòi (quyền lợi...), sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết,... -
Assertion failure
lỗi xác nhận, -
Assertional
/ ə'sə:ʃənl /, -
Assertions
các xác nhận, xác nhận, -
Assertive
/ ə'sə:tiv /, Tính từ: xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán, Từ... -
Assertively
Phó từ: quả quyết, quyết đoán, -
Assertiveness
/ ə´sə:tivnis /, danh từ, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, -
Assertonic
Tính từ: (triết học) xác nhận, -
Assertor
Danh từ: người xác nhận, người khẳng định, người bênh vực (lẽ phải, sự thật...) -
Asserverate
Ngoại động từ: long trọng xác nhận; quả quyết, -
Assess
/ ə'ses /, Ngoại động từ: Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định,... -
Assess a tax (to...)
định một khoản thuế, định mức thuế, tính mức thuế, -
Assess taxes (to...)
bổ thuế, định mức thuế, -
Assessable
/ ə´sesəbl /, tính từ, có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định, có thể đánh thuế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.