Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baldachin

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔ:ldəkin/

Thông dụng

Cách viết khác baldaquin

Danh từ

Màn treo, trướng (trên bàn thờ)

Chuyên ngành

Xây dựng

canopi
mái hiên trang trí
trướng

Giải thích EN: A permanent canopy suspended above a throne or altar, usually supported by pillars and surrounded by a railing. Also, baldacchino.Giải thích VN: Dụng cụ dùng để che được treo phía trên ngai vàng hoặc bàn thờ, thường được đỡ bởi các cột và được bao quanh bởi rào chắn.

Kỹ thuật chung

màn treo/trướng trên bàn thờ

Xem thêm các từ khác

  • Baldaquin

    như baldachin,
  • Balderdash

    / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí,...
  • Baldicoot

    / 'bɔ:ldiku:t /, như bald-coot,
  • Baldie

    Danh từ: (thông tục) người hói đầu,
  • Balding

    / ´bɔ:ldiη /, tính từ, bắt đầu hói, trở nên hói,
  • Baldly

    / bɔ:ldli /, phó từ, không màu mè, không che đậy, nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), to put it baldly ; to speak baldly, nói không...
  • Baldness

    / ´bɔ:ldnis /, danh từ, tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối,...
  • Baldric

    / ´bɔ:ldrik /, Danh từ: dây gươm chéo qua vai,
  • Bale

    / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện,...
  • Bale-fire

    Danh từ: lửa hiệu, Đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...), giàn lửa hoả táng
  • Bale capacity

    dung tích chứa hàng bao kiện (tàu), sức chứa kiện hàng (của buồng tàu),
  • Bale cargo

    hàng đóng kiện, hàng đóng kiện,
  • Bale goods

    hàng đóng kiện,
  • Bale hoop

    đai tang, đai kiện,
  • Bale loader

    máy bốc xếp bao, máy bốc xếp kiện,
  • Bale of plywood

    bó gỗ dán,
  • Bale packaging

    việc đóng kiện, bao, đóng kiện,
  • Bale pulper

    máy nghiền kiểu tang,
  • Bale space

    dung tích hàng đóng kiện,
  • Baled

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top